Road test 3 reading Flashcards
(86 cards)
1
Q
murky
A
tăm tối
2
Q
bleary
A
lờ mờ
3
Q
garble
A
lộn xộn
4
Q
stimulus
A
tác nhân, kích thích
5
Q
emit
A
phát ra (noise, smell, gas..)
6
Q
amphibious
A
lưỡng cư
7
Q
conductor
A
chất dẫn điện
8
Q
variant
A
biến thể
9
Q
possess
A
sở hữu
10
Q
mating
A
giao phối
11
Q
territorial
A
thuộc khu vực, lãnh thổ
12
Q
differentiate
A
phân biệt
13
Q
resistance
A
điện trở
14
Q
encounter (with)
A
bắt gặp
15
Q
discharge
A
giải phóng, phóng điện
16
Q
jammed
A
bị kẹt, bị nhiều (full of people)
17
Q
hapless
A
rủi ro, không may
18
Q
novice
A
người chưa có kinh nghiệm
19
Q
clutter
A
làm cản trở
20
Q
dispute
A
tranh luận, tranh chấp
21
Q
embryo
A
phôi thai
22
Q
detect
A
phát hiện, tìm ra
23
Q
vicinity
A
vùng lân cận
24
Q
evolve
A
tiến hóa
25
precision
độ chính xác, tính rõ ràng
26
devote
cống hiến, tận tâm
27
olfactory
thuộc về khứu giác
28
recede
lùi xa, rút xuống
29
frenzy
sự điên cuồng
30
repel
đẩy
31
sinewy
gân guốc (sinewy muscle)
32
captivating
quyến rũ, mê đắm
33
weary
mệt mỏi
34
awash
có nhiều cái gì đó
35
staggering
gây sửng sốt, kinh ngạc
36
mitigate
làm nhẹ, dịu bớt
37
estate
tài sản, sự kế thừa
38
extravagance
sự hoang phí, tiêu hoang
39
initate
khởi xướng
40
vitality
sức sống, sinh khí, khí lực
41
appease
xoa dịu, an ủi
42
hold sway
có ảnh hưởng lớn
43
exorbitant
quá cao
44
notoriously
khét tiếng, có tiếng xấu
45
formidable
dữ dội, ghê gớm, kinh khủng (a formidable task/obstacle)
46
insult
sự sỉ nhục
47
runaway
không thể kiểm soát
48
persisted
kiên trì, bền bỉ
49
in the reds
mắc nợ, nợ nần
50
fevour
sự cuồng nhiệt
51
influx
sự tràn vào, đám đông người
52
enthusiasm
sự nhiệt tình
53
accrue (on/to)
dồn lại
54
revamp
tu sửa
55
bypass
lờ đi
56
disenfranchisement
sự tước quyền bầu cử
57
injection
tiêm
58
elusive
khó nắm bắt
59
ephemeral
phù du, chóng nở chóng tàn
60
deter
ngăn cản, cản trở
61
designate
chỉ định
62
strip away
dần loại bỏ
63
decorum
sự đứng đắn, lịch thiệp
64
biennial
2 năm 1 lần
65
progeny
con cháu, dòng dõi
66
unassuming
khiêm tốn, nhỏ
67
penetrate
thâm nhập
67
hurtle
lao nhanh
67
corridor
hành lang
68
trigger
kích hoạt
68
at stake
đang lâm nguy, bị đeo dọa
69
bulge
sự tăng lên
69
wrench
đẩy
69
sceptial
hoài nghi
69
harnesses
khai thác
69
avail
ích lợi, có kết quả
70
circumrent
lách luật
71
inconsistency
mâu thuẫ
72
revoke
thu hồi, hủy bỏ, thủ tiêu
73
corpse
tử thi
74
interpretation
sự diễn giải
74
divert
đổi chiều, chuyển hướng, làm sai
74
obstruct
ngăn chặn, bế tắc
75
heresy
trái đạo lí, ngược niềm tin cộng đồng
75
concede
nhịp bộ
76
crank
người lập dị