Sinh 11 Flashcards

(42 cards)

1
Q

Hàm lượng erythropoietin trong máu ở bệnh nhân β-thalassemia là cao hay thấp?

A

Cao. Số lượng hồng cầu liên tục giảm do thời gian sống của hồng cầu ngắn sẽ kích thích thận tăng sản xuất erythropoietin, tăng sản xuất hồng cầu để bù lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hồng cầu ở bệnh nhân β-thalassemia có bị tắc nghẽn khi di chuyển ở các mao mạch bé không?

A

Không. Do thể tích hồng cầu nhỏ nên các hồng cầu này dễ dàng di chuyển qua các mạch máu nhỏ, không gây hiện tượng tắc nghẽn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bệnh nhân β-thalassemia có biểu chứng tổn thương lách không?

A

Có. Hồng cầu bị tiêu hủy ở lách, dẫn đến tổn thương lách (lách sưng to).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tỉ lệ hồng cầu lưới ở bệnh nhân β-thalassemia là tăng hay giảm?

A

. Sai. Số lượng hồng cầu liên tục giảm do thời gian sống của hồng cầu ngắn (bị tiêu hủy rất nhanh) sẽ kích thích tăng sản xuất hồng cầu, tăng tỷ lệ hồng cầu lưới.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thế nước của đất và thế nước trong lá được thể hiện qua đồ thị nào?

A

Đồ thị thể hiện thế nước của đất là _______ và thế nước trong lá là _______.

Cần giải thích dựa trên các số liệu từ thí nghiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thời điểm nào lá bắt đầu héo?

A

Lá bắt đầu héo vào _______.

Giải thích dựa trên sự thay đổi thế nước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Áp suất dương trong dịch mạch rây được hình thành như thế nào?

A

Áp suất dương trong dịch mạch rây được hình thành thông qua _______.

Cần giải thích chi tiết về quá trình này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dự đoán lô thí nghiệm nào có sản lượng quang hợp cao nhất và giải thích.

A

Lô thí nghiệm có sản lượng quang hợp cao nhất là _______.

Cần phân tích các điều kiện thí nghiệm để đưa ra dự đoán.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vùng nào trong đồ thị tương ứng với điểm mà DCMU được thêm vào nhất?

A

Vùng _______ tương ứng với điểm mà DCMU được thêm vào.

Cần giải thích lý do dựa trên tác động của DCMU.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vùng nào trên đồ thị giống điểm mà NH4Cl được thêm vào nhất?

A

Vùng _______ giống điểm mà NH4Cl được thêm vào nhất.

Cần giải thích lý do dựa trên tác động của NH4Cl.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hình nào biểu thị sự biến động lượng nitơ tổng số?

A

Hình _______ biểu thị sự biến động lượng nitơ tổng số.

Cần giải thích dựa trên kết quả thí nghiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sử dụng nguồn 14CO2 để theo dõi sự xuất hiện của 14C trong các hợp chất hữu cơ, hãy xác định các đường 1, 2, 3, 4 tương ứng với các hợp chất nào?

A

Các đường tương ứng là:
* Đường 1: _______
* Đường 2: _______
* Đường 3: _______
* Đường 4: _______.

Cần giải thích tìm ra các hợp chất dựa trên kết quả thí nghiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Mỗi lô A, B và C đã được phun loại hoocmon nào?

A

Lô A được phun _______; lô B được phun _______; lô C được phun _______.

Cần giải thích dựa trên kết quả chiều cao trung bình của các cây.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ảnh hưởng của mỗi loại hoocmon đến chiều cao thân có ý nghĩa như thế nào?

A

Ảnh hưởng của hoocmon đến chiều cao thân như sau:
* Auxin: _______
* Giberelin: _______
* Ethylen: _______.

Cần giải thích dựa trên kết quả thí nghiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đường I, II và III tương ứng với sự tăng trưởng của cấu trúc nào?

A

Đường I tương ứng với _______; đường II tương ứng với _______; đường III tương ứng với _______.

Cần giải thích dựa trên kết quả thí nghiệm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rối loạn hô hấp được phân loại thành bao nhiêu dạng?

A

Rối loạn hô hấp được phân loại thành hai dạng:
* Dạng tắc nghẽn
* Dạng hạn chế.

Cần giải thích đặc điểm của từng dạng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

pH máu của bệnh nhân bị rối loạn dạng 1 so với người khỏe mạnh như thế nào?

A

pH máu của bệnh nhân bị rối loạn dạng 1 là _______ so với người khỏe mạnh.

Cần giải thích lý do.

18
Q

Bệnh nhân bị rối loạn dạng 3 có nhịp thở thay đổi không?

A

Bệnh nhân bị rối loạn dạng 3 có nhịp thở _______ so với người khỏe mạnh.

Cần giải thích lý do.

19
Q

Thể tích khí cặn của bệnh nhân bị rối loạn dạng 4 có thay đổi như thế nào?

A

Thể tích khí cặn của bệnh nhân bị rối loạn dạng 4 là _______ so với người khỏe mạnh.

Cần giải thích lý do.

20
Q

Mỗi thuốc A, B, C và D ức chế tương ứng con đường nào?

A

Thuốc A ức chế con đường _______; thuốc B ức chế con đường _______; thuốc C ức chế con đường _______; thuốc D ức chế con đường _______.

Cần giải thích dựa trên kết quả thí nghiệm.

21
Q

Thuốc nào trong bốn thuốc gây thải carbohydrate nhiều nhất theo đường tiêu hóa?

A

Thuốc gây thải carbohydrate nhiều nhất là _______.

Cần giải thích lý do.

22
Q

Đường cong ái lực O2 của Hemoglobin ở điều kiện pH sinh lý máu 7,4 thể hiện ở đâu?

A

Đường cong ái lực O2 thể hiện ở _______.

Cần phân tích các điều kiện ảnh hưởng đến sự dịch chuyển của đường cong.

23
Q

Sự khác biệt giữa phân tử MHC-I và MHC-II trong trình diện kháng nguyên là gì?

A

Sự khác biệt giữa MHC-I và MHC-II là _______.

Cần giải thích chi tiết về chức năng của từng loại.

24
Q

Nếu một đứa trẻ sinh ra không có tuyến ức thì các tế bào nào sẽ bị thiếu hụt?

A

Các tế bào bị thiếu hụt là _______.

Cần giải thích về vai trò của tuyến ức trong hệ miễn dịch.

25
Nguyên nhân dẫn đến thiếu hoocmôn tirôxin ở mỗi bệnh nhân là gì?
Nguyên nhân dẫn đến thiếu hoocmôn tirôxin ở bệnh nhân 1 là _______; bệnh nhân 2 là _______; bệnh nhân 3 là _______. ## Footnote Cần phân tích kết quả xét nghiệm sinh hóa.
26
CO2 được sử dụng cho phản ứng do CA xúc tác có nguồn gốc từ đâu?
CO2 có nguồn gốc từ _______. ## Footnote Cần giải thích qua quá trình trao đổi khí.
27
Động lực vận chuyển của mỗi loại prôtêin (1, 2, 3, 4) là gì?
Động lực vận chuyển của prôtêin là: * Prôtêin 1: _______ * Prôtêin 2: _______ * Prôtêin 3: _______ * Prôtêin 4: _______. ## Footnote Cần giải thích về cơ chế hoạt động của từng loại prôtêin.
28
Xung thần kinh có truyền được từ tế bào thần kinh 1 sang tế bào thần kinh 2 không?
Xung thần kinh có truyền được khi đặt vào dung dịch _______. ## Footnote Cần phân tích tác động của từng dung dịch đến quá trình truyền xung.
29
Sự thay đổi tính thấm của màng với ion dẫn đến sự thay đổi gì?
Sự thay đổi tính thấm dẫn đến sự thay đổi điện thế màng và sự hình thành _______. ## Footnote Cần giải thích về cơ chế điện thế màng.
30
Dung dịch C chứa chất gì?
Chất ức tế hình thành axetycolin trong túi xinap ## Footnote Axetycolin là một neurotransmitter quan trọng trong hệ thần kinh.
31
Dung dịch D chứa chất gì?
Chất kích thích khiến cổng Ca2+ của chùy xinap luôn mở ## Footnote Việc mở cổng Ca2+ có thể ảnh hưởng đến sự giải phóng neurotransmitter.
32
Xung thần kinh có truyền được từ tế bào thần kinh 1 sang tế bào thần kinh 2 khi đặt vào các dung dịch trên không?
Cần xem xét sự ảnh hưởng của dung dịch C và D đến sự truyền xung thần kinh ## Footnote Sự truyền xung thần kinh phụ thuộc vào các yếu tố ion và neurotransmitter.
33
Sự thay đổi tính thấm của màng với ion dẫn đến điều gì?
Sự thay đổi điện thế màng và sự hình thành điện thế hoạt động ## Footnote Điện thế hoạt động là tín hiệu điện quan trọng trong nơron.
34
Sự tăng cường hoạt động của kênh ion ở trạng thái II ảnh hưởng đến giai đoạn nào của điện thế hoạt động?
Giai đoạn tăng cường điện thế hoạt động ## Footnote Trạng thái II thường liên quan đến sự mở kênh Na+.
35
Chất X có tác dụng gì đối với GABA?
Làm giảm sự giải phóng GABA vào khe xinap ## Footnote GABA là một neurotransmitter ức chế, ảnh hưởng đến sự phân cực màng.
36
Nếu màng sau xinap đang chịu tác động của GABA, bổ sung X sẽ làm giảm mức hoạt động của kênh ion nào?
Giảm mức hoạt động của kênh ion II ## Footnote Kênh ion II có thể liên quan đến việc điều chỉnh tính thấm cho ion Na+.
37
Hooc môn X, Y, Z tương ứng với hoocmôn nào?
X: GH, Y: Tirôxin, Z: Testosterôn ## Footnote GH (Growth Hormone) kích thích sự phát triển, Tirôxin ảnh hưởng đến chuyển hóa, Testosterôn liên quan đến phát triển giới tính.
38
Trẻ nam 15 tuổi bị nhược năng tuyến yên có hàm lượng hooc môn X, Y, Z tăng, giảm hay không đổi?
Có thể giảm ## Footnote Nhược năng tuyến yên dẫn đến giảm khả năng tiết hooc môn.
39
Phôi ếch đang ở giai đoạn nào trong sự phát triển?
Giai đoạn phôi ## Footnote Sự phát triển của phôi ếch có thể được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau.
40
Nếu sự phát triển của hợp tử ếch bị ngăn cản, phôi ếch dừng lại ở giai đoạn nào?
Dừng lại ở giai đoạn phôi ## Footnote Ngăn cản sự biệt hóa tế bào sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của các mô.
41
Biểu hiện của gen lacZ thuộc opêron Lac phụ thuộc vào điều gì?
Sự có mặt của glucôzơ và lactôzơ trong môi trường ## Footnote Opêron Lac điều khiển sự phân giải đường lactôzơ trong vi khuẩn E. coli.
42
Vi khuẩn tổng hợp được enzim β-galactôzidaza trong môi trường nào?
Môi trường 1, 3, 4 ## Footnote Enzim β-galactôzidaza được tổng hợp khi có lactôzơ và không có triptophan.