Sports Flashcards
(45 cards)
1
Q
sport
A
Thể thao
2
Q
sports
A
các môn thể thao (môn is counting word / classifier for sports)
3
Q
soccer (football)
A
Bóng đá
4
Q
play soccer
A
Chơi bóng đá/ đá bóng
5
Q
table tennis / ping pong
A
Bóng bàn
6
Q
play ping pong
A
Chơi bóng bàn
7
Q
play ping pong
A
Đánh bóng bàn
8
Q
tennis
A
ten –nít
9
Q
play tennis
A
Chơi ten nít
10
Q
play tennis
A
Đánh ten nít
11
Q
basketball
A
Bóng rổ
12
Q
play basketball
A
chơi/ đánh bóng rổ
13
Q
baseball
A
Bóng chày
14
Q
play baseball
A
chơi/ đánh bóng chày
15
Q
volleyball
A
Bóng chuyền
16
Q
golf
A
Gôn/ golf
17
Q
globe, ball, earth, bridge
A
Cầu
18
Q
hair
A
lông
19
Q
badminton
A
Cầu lông
20
Q
Weightlifting
A
Cử tạ
21
Q
lift weights
A
Nâng tạ
22
Q
bicycle / motorbike / auto racing
A
Đua xe đạp/ xe máy/ ô tô
23
Q
swim
A
bơi
24
Q
scuba diving
A
lặn
25
run
chạy
26
so-so
tàm tạm
27
good enough
Cũng tàm tạm thôi
28
field, like a soccer field, baseball park, also a [tennis] court
sân / sân bóng đá
29
of all of the sports
trong các môn thể thao
30
which do you (cậu) like best?
cậu thích môn nào nhất?
31
I like football best
Mình thích bóng đá nhất
32
How about you, which (sport) do you like best?
Còn cậu, cậu thích môn nào nhất?
33
I like swimming more than the others
Mình thích bơi hơn cả.
34
Do you know how to swim?
Cậu có biết bơi không?
35
I swim very badly
Mình bơi kém lắm.
36
Honestly
Nói thật nhé
37
when watching football, you have to sit for hours; it takes a log of time
Khi xem bóng đá thì phải ngồi hàng giờ, mất thời gian lắm
38
I like to watch with my friends
Mình thích xem với bạn bè.
39
football player
cầu thủ
40
score
ghi bàn
41
when the player scores
Khi cầu thủ
42
cry
đều kêu
43
"Oh"
ồ lên
44
and everyone cries out
thì tất cả đều kêu ồ lên
45
It's so happy!
vui lắm