Vocabulary 5 Flashcards
(498 cards)
father’s younger brother, used to address a man slightly younger than one’s father or husband of father’s younger sister.
Chú
Sunday
Chủ Nhật
Not yet
chưa
Less than 3 minutes
chưa đến/ chưa tới 3 phút
Not yet correct
chưa đúng
I have never been there yet.
Chưa. Anh chưa đi bao giờ.
May you and she have a nice day
Chúc anh chị một ngày thật vui!
May you have a very happy day!
Chúc anh một ngày thật vui nhe!
Have a nice day (Wish you one day fun)
Chúc anh một ngày thật vui!
I wish you good night; or sleep well
Chúc cô ngủ ngon!
I wish you good night; or sleep well
Chúc em ngủ ngon!
Goodnight / sleep well
chúc ngủ ngon
We (group of children speaking to parent)
chúng con
We (children to parent)
chúng con
we( including listener)
chúng ta
We stop here, huh?
Chúng ta dừng/ ngừng ở đây nhe! (You can say this to a taxi driver)
We stop here, huh?
Chúng ta dừng/ ngừng ở đây nhe! (You can say this to a taxi driver)
We
Chúng tôi
we
chúng tôi / chúng ta
We are studying lesson two
Chúng tôi học bài Hai
We usually eat Vietnamese food
Chúng tôi thường ăn thức ăn / món ăn Việt.
We are going to the post office
Chúng tôi vào bưu điện
We are going to a social club
Chúng tôi vào câu lạc bộ
program
chương trình