Standard Vocabulary 1 Flashcards
(387 cards)
Lucrative
tiềm năng sinh lợi cao
maternity leave
nghỉ sinh (nữ)
paternity leave
nghỉ sinh (nam có vợ đẻ)
holiday entitlement
số ngày được nghỉ trong năm
Increment
sự tăng lương
reach/hit a glass ceiling
chạm đến một ngưỡng nào đó mà khó lòng vượt qua
overworked and underpaid
làm quá sức mà hưởng lương ít
frustrating
làm nản lòng, gây bực dọc
integrity
sự chính trực, liêm chính
rapidly-changing
sự thay đổi liên tục
demote
cách chức, giáng chức
high-flyer
người nhiều triển vọng và tham vọng
money motivated
???
cram
nhồi sọ, luyện thi
past paper
đề thi của các năm trước
rote-learning
học vẹt
mnemonics
trick để nhớ bài
know the subject inside out
hiểu tường tận vấn đề
essay
bài viết khoảng vài trăm - vài ngàn từ
assignment
essay dài, thường vài ngàn từ, một phần khóa học
project
dự án
dissertation
luận văn 10-15k từ để được học vị nào đó
thesis
luận văn 80-100k từ để được học vị nào đó
first draft
bản thô