Standard Vocabulary 1 Flashcards

(387 cards)

1
Q

Lucrative

A

tiềm năng sinh lợi cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

maternity leave

A

nghỉ sinh (nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

paternity leave

A

nghỉ sinh (nam có vợ đẻ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

holiday entitlement

A

số ngày được nghỉ trong năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Increment

A

sự tăng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reach/hit a glass ceiling

A

chạm đến một ngưỡng nào đó mà khó lòng vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

overworked and underpaid

A

làm quá sức mà hưởng lương ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

frustrating

A

làm nản lòng, gây bực dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

integrity

A

sự chính trực, liêm chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rapidly-changing

A

sự thay đổi liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

demote

A

cách chức, giáng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

high-flyer

A

người nhiều triển vọng và tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

money motivated

A

???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cram

A

nhồi sọ, luyện thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

past paper

A

đề thi của các năm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

rote-learning

A

học vẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mnemonics

A

trick để nhớ bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

know the subject inside out

A

hiểu tường tận vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

essay

A

bài viết khoảng vài trăm - vài ngàn từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

assignment

A

essay dài, thường vài ngàn từ, một phần khóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

project

A

dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dissertation

A

luận văn 10-15k từ để được học vị nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

thesis

A

luận văn 80-100k từ để được học vị nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

first draft

A

bản thô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
plagiarism
việc ăn cắp bài viết của người khác
26
assessed
được cho điểm
27
feedback
phản hồi
28
demanding
đòi hỏi khắt khe
29
drop out
bỏ học giữa chừng
30
finals
những kì thi cuối cùng trước khi nhận bằng
31
papers
giấy tờ / bài thi
32
articles
bài báo
33
fall behind with sth
to not do or pay sth at the right time
34
breeze through sth
hoàn thành công việc dễ dàng, nhanh chóng
35
get the hang of sth
cũng = understand
36
equality of opportunity
Sự bình đẳng về cơ hội
37
selective school
trường có test đầu vào
38
comprehensive school
trường không có test đầu vào
39
elitism
sự phân biệt
40
perpetuate
duy trì, làm cho tồn tại mãi mãi
41
inequalities
sự bất bình đẳng
42
two-tier system
chế độ phân biệt đối xử giữa 2 tầng lớp nào đó
43
the better-off and the less well-off
người có điều kiện và không có điều kiện
44
privilege
đặc quyền, đặc lợi, đặc ân
45
discipline
kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, sự trừng phạt
46
provision
đồ dự phòng, dự trữ
47
school governors
????
48
of all ages
????
49
love at first sight
yêu từ cái nhìn đầu tiên
50
fall head over heels in love
mê mệt đứ đừ
51
only has eyes for s.o = is only attracted to
chỉ yêu một người duy nhất, trong mắt chỉ có một người duy nhất
52
A and B hit if off
yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên
53
A and B get on like a house on fire
có mối quan hệ rất tốt, rất hợp với ai
54
family ties
mối liên hệ giữa người trong gia đình
55
amiable
tử tế, tốt bụng, hòa nhã, nhã nhặn
56
considerate
ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
57
passionate
say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
58
be devoted to so or sth
hết lòng, tận tâm, tận tụy với ai / cái gì đó
59
have a lot of respect for so
rất ngưỡng mộ ai đó
60
be loyal to sth / sb
trung thành với ai
61
to be fond of
yêu, mến, thích
62
casual acquaintance
người quen thông thường
63
talk behind our backs
nói xấu sau lưng ai
64
supportive
đem lại sự giúp đỡ, always support you
65
scrupulously honest
thành thật từng chút
66
don't see eye to eye on sth
không đồng quan điểm về vấn đề gì đó
67
has its ups and downs
có những lúc thăng trầm
68
a broken home
một gia đình đã tan vỡ (vì li dị)
69
truthful
thật thà, chân thật
70
to keep someone contented
làm vừa lòng ai
71
dishonest with sb
không thành thật với ai
72
disloyal to
???
73
critical of
????
74
garrulous
nói nhiều, ba hoa chuyện nhảm
75
introvert
người hướng nội
76
extrovert
người hướng ngoại
77
disdainful
chảnh chẹ, khinh người
78
diffident
tự ti
79
unapproachable
khó gần
80
gullible
cả tin, dễ mắc lừa
81
conscientious
tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, tận tụy
82
obstinate
ngoan cố, bảo thủ
83
have a tendency to do sth
có khuynh hướng ra sao
84
fortitude
sự dũng cảm, ngoan cường (của 1 người trc một thử thách lớn)
85
to live to a ripe old age
sống tới già
86
sheltered acommodation
viện dưỡng lão
87
late mother
người mẹ đã khuất
88
be at death's door
bên ngưỡng cửa tử thần
89
pass away = pass on
mất
90
fatalities
thương vong (từ ngữ báo chí)
91
inherit
thừa kế gia sản
92
a household name
người nổi tiếng, ai cũng biết
93
have the time of your life
đang tận hưởng cuộc sống
94
get a new lease of life
năng động, vui vẻ hơn trước, như có thêm luồng sinh khí mới
95
go down with
bị bệnh gì đó
96
Come down with
bị bệnh gì đó
97
get over
khỏi bệnh
98
recover from
khỏi bệnh (bệnh nặng)
99
suffer from
chịu đựng (bệnh nặng, lâu năm)
100
die of/from
chết vì bệnh gì
101
healthcare
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
102
national insurance
bảo hiểm y tế
103
surgery
ca mổ / phòng khám tư
104
prescription charge
phí khám, điều trị
105
heart attack
đau tim, đột quỵ
106
back on your feet again = on the mend
đã khỏe lại
107
be over the worst
đã qua lúc ngặt nghèo nhất nhưng vẫn còn mệt
108
price / charge
giá cả hàng hóa / giá cả cố định của dịch vụ
109
the thing is
vấn đề là…
110
loads of = masses of
nhiều (ngôn ngữ nói)
111
no offence intended, but…
không có ý gì đâu, nhưng mà…
112
if you don't mind my saying so, I think that…
???
113
that's true up to a point, but I think…
????
114
mumble = mutter
lầm bầm, lèm bèm
115
murmur
lầm bầm (nghĩa tích cực hơn)
116
without a murmur
không ai ý kiến ý cò gì (một quyết định, nguyện vọng…)
117
raise your voice at sb
lớn giọng với ai
118
gossip about
buôn dưa lê, tám nhảm
119
absorb
hút
120
to be absorbed in sth
quá mải mê, chăm chú với cái gì đó
121
abuse
lạm dụng / xỉ vả
122
acquire
đạt được, giành được bằng nỗ lực
123
adjust (oneself) to sth / doing sth
làm quen, điều chỉnh cho phù hợp
124
assure sth, assure sb of sth
???
125
conference
cuộc họp mặt
126
define sth
định nghĩa
127
frame
đóng khung, làm đường viền
128
frame sb
vu oan cho ai đó
129
indicate
chỉ ra rằng
130
influence
ảnh hưởng, tác dụng
131
intended for sb
được dành cho ai
132
intended as sth
????
133
wind sb up = tease = fool
lừa, chọc
134
butter sb up
nịnh bợ để được gì đó
135
stutter
tật nói lắp
136
tongue-tied
muốn nói mà không thể / không dám nói ra
137
more or less
chẳng ít thì nhiều
138
a bit = a bit of a
????
139
be fed up with doing sth
chán làm một việc gì đó
140
criticism
sự phê bình, sự phê phán, sự chỉ trích
141
every little helps.
được chút nào hay chút nấy
142
high and mighty
chảnh chẹ, khinh người = arrogant
143
debris
Mảnh vỡ, mảnh vụn, đống đổ nát
144
coast
Bờ biển
145
coastline
Đường bờ biển
146
Marine
Thuộc về biển
147
In the making
Đang hình thành, nảy nở, phát triển
148
Reach
Tầm với / tầm ảnh hưởng / tầm hoạt động
149
Within someone’s reach
Vừa sức ai
150
Tragic
Bi kịch, thảm khốc
151
Arbitrary
Chuyên quyền độc đoán
152
impulsive
Bốc đồng
153
Obese
Béo phì
154
Obesity
Béo phì
155
Partial
Cục bộ, bộ phận
156
intense
Dày đặc (mật độ)/mạnh, mãnh liệt, dữ dội
157
Veteran
Cựu binh (của 1 cuộc chiến tranh)
158
Discriminatory
Có tính phân biệt
159
Exceed
Vượt quá
160
Poultry
Gia cầm
161
Outbreak
Bùng phát (dịch bệnh…)
162
Uneven
Không bằng phẳng
163
Congress
Hội nghị
164
Grief
Nỗi đau khổ, thương tiếc, nỗi bi thương
165
Traumatic
Rất khó chịu, gây mệt mỏi, đau khổ
166
Personnel
Nhân sự (công ty, tổ chức, lực lượng vũ trang…)
167
Armed forces
Lực lượng vũ trang
168
Union
Liên minh liên hiệp hiệp hội
169
Wordy
Dài dòng văn tự
170
Anger
Cơn giận
171
Enforce on/against sb/sth
Đảm bảo thi hành một quy định / điều luật nào đó
172
Jellyfish
Con sứa
173
Diplomatic
Liên quan đến đối ngoại
174
Assembly
Sự hội họp của một nhóm người vì một mục đích nào đó / cuộc họp quan chức cấp cao quyết định vấn đề của 1 vùng hay 1 quốc gia
175
Athletics
Các môn thể thao thi đấu
176
Disabled / disability / disabled people
Khuyết tật / sự khuyết tật / ng khuyết tật
177
Ability to do sth
????
178
To the best of my ability
????
179
Casualty
Nạn nhân (tai nạn, chiến tranh)
180
angle
Góc nhìn
181
Concerning
????
182
Involve
If a situation, an event or an activity involves somebody/something, they take part in it or are affected by it.
183
Regarding
concerning somebody/something; about somebody/something
184
Respecting
concerning, regarding
185
Franchise
Nhượng quyền thương mại, nhượng quyền kinh doanh
186
in respect of sth = with respect to sth
???
187
Choose between A and B
????
188
Choose something
????
189
Choose A from B
????
190
Regard
Xem ai đó như là…
191
Try to see things in sb’s point of view
Subject được xem như là…/ Đặt mình vào hoàn cảnh của ai
192
Be in sb’s shoes
Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)
193
Put yourself in sb’s shoes
Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)
194
Fit – suit – match (go with)
Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)
195
Authorize
????
196
Premise
Tiền đề, giả thiết
197
ultimately
cuối cùng, sau chót (finally)
198
Various
Nhiều
199
Unsteady
Lảo đảo, không vững
200
Whereas
Used to compare or contrast two facts = while
201
Wrap A in B
????
202
Criticize
Chỉ trích, phê phán ai đó vì điều gì đó (của họ)/ hành động gì đó của họ
203
Off-limits to sb
Cấm ai đó không dc vào (nơi chốn) / không được phép bàn luận
204
Film director
Đạo diễn phim
205
perseverance
Sự bền chí, quyết tâm vượt khó
206
Severe
Rất nặng, rất tệ, rất khắc nghiệt (vết thương, thời tiết, shortage, điều kiện…)
207
Parking lot
Bãi giữ xe
208
Temptation
Dục vọng, cám dỗ
209
Award-winning
Having won a prize
210
Breathe a sigh of relief
Thở phào nhẹ nhõm
211
Much to my relief + clause
???
212
perpetrator
Thủ phạm, hung thủ
213
Spectacular = breathtaking
Rất ấn tượng
214
Particular
Cụ thể
215
specific
???
216
Particular
Đặc biệt
217
Special
????
218
Not come to anything
Không thành công
219
When it comes to sth / doing sth
When it comes to getting things done, he's useless.
220
Frustrated
Nản lòng, bực tức, mất kiên nhẫn
221
Give in to sb/sth
Nhượng bộ ai đó
222
epidemic
Dịch bệnh
223
Rebel forces
Lực lượng phản động
224
Legacy
Future generations will be left with a legacy of pollution and destruction.
225
Religious conviction
Niềm tin tôn giáo
226
Memorial to sb/sth
Sự tưởng nhớ đối ai / vật gì
227
Lasting
Bền vững, lâu dài
228
Be of lasting…
????
229
On condition that
Với điều kiện = only if
230
deploy
Di chuyển quân lính hoặc vũ khí đến nơi cần thiết
231
Concrete
Có căn cứ (evidence / proposal / proof)
232
suspect
Nghi can, kẻ bị tình nghi
233
compensation
Sự đền bù
234
consecutive
Liên tiếp
235
diagnose
Chẩn đoán (with bệnh)
236
Overpass
Cầu vượt
237
awareness
Nhận thức
238
interior
bên trong cái gì đó
239
intensity
mật độ, cường độ
240
underestimate
Đánh giá thấp
241
Habit
Thói quen
242
cemetery
Nghĩa địa
243
stimulate
(+sth)(+sb to do sth): The exhibition has stimulated interest in her work./ The article can be used to stimulate discussion among students./ a government package designed to stimulate economic growth
244
elapse
Trôi qua (thời gian) = pass
245
Substantial
Đáng kể
246
Remarkable
For example
247
Considerable
For example
248
Significant
For example
249
For Instance
For example
250
sensible
Hợp lý, đúng đắn
251
reasonable
Phải chăng
252
apology
Lời xin lỗi
253
distribute
Phân phát
254
tackle
Xử trí, giải quyết
255
Perspective
Góc nhìn, quan điểm
256
Viewpoint
Góc nhìn, quan điểm
257
Angle
Góc nhìn, quan điểm
258
Undermine
Làm hao mòn, suy yếu dần
259
Declare
Tuyên bố
260
territory
Lãnh địa, lãnh thổ
261
senate
Thượng nghị viện
262
Determined
Quyết tâm
263
Prescription
Toa thuốc
264
Meet / fulfill / satisfy requirements
???
265
podium
Bục nói chuyện
266
inequality
Bất bình đẳng
267
counterpart
Người có vị trí/chức vụ tương ứng
268
Anxious
Nóng lòng, rất muốn được cái gì đó
269
crave
Khao khát, thèm thuồng
270
consulate
Tòa lãnh sự
271
laudable
Đáng khen ngợi dù có thành công hay không
272
Laudable attempt
Nỗ lực đáng khen ngợi
273
Cost price
Giá vốn
274
possess
Sở hữu
275
Own
???
276
Have
Nguyên tắc sống, phương châm xử thế
277
principle
????
278
Keep sb’s distance from sb/sth
????
279
Successive(ly)
Liên tiếp
280
impractical
Không hợp lý, không thực tế
281
ineffective
Không hiệu quả
282
Come up
Được nêu lên, được đặt ra (trong một cuộc thảo luận)
283
Keep costs down
Hạ bớt chi phí
284
indispensable
???
285
Vital
???
286
Crucial
???
287
critical
???
288
essential
???
289
Impact
Ảnh hưởng, tác động
290
ceasefire
Sự đình chiến
291
distinguish
Phân biệt
292
discriminate
????
293
Food safety
????
294
intrusion
Sự xâm phạm
295
Headache
Cơn đau đầu
296
Collective ownership
Quyền sở hữu tập thể
297
vacant
Trống (một căn phòng, một ngăn tủ / một vị trí trong công ty / một biểu hiện của con ng cho thấy ng đó ko suy nghĩ gì hết)
298
Manpower surplus
Dư thừa nhân lực
299
regulate
Điều chỉnh, quy định
300
Bill of lading
Vận đơn
301
cargo
Hàng hóa đi bằng đường biển hoặc không
302
Certificate of origin
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
303
Customs declaration form
Tờ khai hải quan
304
Packing list
Phiếu đóng gói hàng
305
Pro forma invoice
Hóa đơn tạm thời / hóa đơn báo giá
306
A wide range of
????
307
Terms of payment
Điều khoản thanh toán
308
Documents against acceptance (D/A)
Giao chứng từ khi chấp nhận trả tiền
309
Firm trading association
Mối quan hệ làm ăn vững chắc
310
Bill of exchange
Hối phiếu
311
Cash against documents
Thanh toán theo chứng từ
312
consignment
Lô hang, chuyến hang
313
enquiry
Thư hỏi hàng
314
estimate
Bảng ước giá
315
invoice
Hóa đơn
316
Manufacturer
Nhà sản xuất
317
Place an order
Đặt hàng
318
pricelist
Bảng giá
319
Quantity discount
Chiết khấu số lượng
320
retailer
Nhà bán lẻ, người bán lẻ
321
Sight draft
Hối phiếu trả ngay
322
Sales literature
Tài liệu chào hang
323
specifications
Quy cách phẩm chất
324
Deal on payment by sight draft
????
325
commodity
Tên hàng
326
Irrevocable L/C
L/C không hủy ngang
327
In sb’s favour for full value of
Cho ai đó hưởng….
328
Partial shipment
Giao hàng từng phần
329
Re-export
Tái xuất
330
Export customary
Theo tập quán xuất khẩu
331
By separate post
Bằng đường thư riêng
332
Wear and tear
Hao mòn tự nhiên
333
neglect
Bỏ bê, không ngó ngàng, không chăm sóc/Quên không nhắc đến một cái gì đó lẽ ra phải nhắc
334
largely
Chủ yếu là
335
Mostly
Chủ yếu là
336
mainly
Chủ yếu là
337
Earn a living
Kiếm sống
338
Make a living
Kiếm sống
339
amateur
????
340
Domain
????
341
dispute
Mâu thuẫn, tranh cãi
342
In dispute
Trong vòng tranh cãi
343
recreational
Có tính chất tiêu khiển, giải trí
344
prompt
Ngay lập tức = immediate/Đúng giờ (not before noun) = punctual
345
Acknowledge
???
346
Reliant on
???
347
Distinction
???
348
Manuscript
???
349
Simplification
???
350
Retain
Duy trì, giữ vững = preserve
351
preserve
Bảo toàn (giữ đúng hiện trạng ban đầu)
352
Have no place in
Không có chỗ đứng, không có vai trò
353
Pessimistic
???
354
Erode
???
355
Contemporary
Đương thời, cùng thời
356
On the contrary
???
357
Refine
???
358
Refinement
Sự cải tiến à countable khi đề cập đến sự cải tiến cụ thể. Uncount khi đề cập đến một quá trình
359
Persistent
Kiên trì, bất chấp trở ngại
360
Major
???
361
Vertical
???
362
commission
???
363
Conceive
???
364
initial
(only before noun) đầu tiên, ban đầu
365
conventional
Theo lề lối thông thường, theo truyền thống à thường hàm ý chê/ (dùng trước noun) theo truyền thống, theo lệ thường
366
compression
???
367
Adamant
Cương quyết, không đổi ý
368
explosion
Sự bùng nổ, nghĩa đen và bóng (vd như dân số)
369
Out of ordinary
Bất thường
370
fear
Sợ sẽ gặp nguy hiểm gì đó
371
With fear
Với sự sợ hãi
372
In fear of sb/sth
Đang sợ bởi cái gì đó
373
Fear for sth
Lo sợ về cái gì đó
374
For fear of sth/doing sth
Làm gì đó do sợ hãi điều gì đó sẽ xảy ra
375
Terror
Nỗi kinh hoàng (mạnh hơn fear)
376
Panic
Nỗi sợ đến mức ko thể kiểm soát bản thân hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng
377
Customer base
Khách hàng thân thiết
378
Interpersonal skill
Kĩ năng giao tiếp
379
interior
Phần bên trong của một cái gì đó
380
evaluate
Ước lượng, đánh giá, hình thành quan điểm về một cái gì đó sau khi cân nhắc cẩn thận
381
Sensitivity to sth
Sự nhạy cảm vs cái gì đó
382
arid
Khô cằn, không có mưa
383
In part
partly, to some extent
384
Monitor
Màn hình (máy tính, tivi)
385
sensory
Thuộc về giác quan
386
tactile
Liên quan đến xúc giác, cảm giác được chạm vào
387
Cost-effective
giving the best possible profit or benefits in comparison with the money that is spent