từ mới Flashcards
1
Q
system
A
hệ thống
2
Q
hệ thống
A
system
3
Q
horizon
= sky line
A
đường chân trời
4
Q
mitigated
A
giảm nhẹ
5
Q
harsh
A
khắc nghiệt
6
Q
climate
A
khí hậu
7
Q
the Arctic
A
bắc cực
8
Q
The Antarctic
A
Nam cực
9
Q
properly
A
đúng đắn
10
Q
available
A
có sẵn
11
Q
necessary
A
cần thiết
12
Q
primary
A
chủ yếu
13
Q
seem
A
dường như
14
Q
as soon as
A
ngay khi
15
Q
solutions
A
giải quyết
16
Q
A