vocab Flashcards
(35 cards)
1
Q
hãng ( du lịch )
A
agency (n)
2
Q
nhân viên hãng
A
agent (n)
3
Q
quyển quảng cáo
A
brochure (n)
4
Q
du lịch trong nước
A
domestic tourism
5
Q
ước tính
A
estimate (v)
6
Q
cố định
A
fixed
7
Q
food tourism
A
du lich am thuc
8
Q
graveyard ( n)
A
nghia dia
9
Q
holidaymarker
A
người đi nghỉ
10
Q
homestay (n)
A
nhà trọ
11
Q
hop-on hop-off (n)
A
xe bus 2 tầng
12
Q
hunt (v)
A
săn
13
Q
itinerary
A
lịch trình
14
Q
loft (n)
A
gác mái
15
Q
application
A
online app
16
Q
package holiday
A
du lịch trọn gói
17
Q
ruinous
A
đổ nát
18
Q
low season
A
mùa vắng khách
19
Q
self-guided
A
tự túc
20
Q
wander (v)
A
dạo chơi
21
Q
smooth (adj)
A
trôi chảy
22
Q
world-famous
A
nổi tiếng thế giới
23
Q
work out
A
lên kế hoạch
24
Q
agency (n)
A
hãng du lịch
25
agent (n)
nhân viên hãng
26
brochure (n)
quyển quảng cáo
27
domestic tourism
du lịch trong nước
28
estimate (v)
ước tính
29
accommodation (n)
phòng nghỉ
30
afford sb do st
đủ khả năng tài chính để làm gì
31
fixed itinerary
lịch trình cố định
32
witness
làm chứng
33
culture
văn hoá
34
travel insurance
bảo hiểm chuyến đi
35