Từ mới cô nghĩa Flashcards
(73 cards)
1
Q
include-
A
embrace(v)
2
Q
lấy lòng ai đó
A
kiss up to sb,win one’s heart
3
Q
đáp ứng đc mong đợi
A
come up to one’s ễpctation
4
Q
tình cờ gặp
A
come across
5
Q
gây ra .dẫn đến
A
bring about
6
Q
iform=
A
notify
7
Q
=exhausted
A
be/fell run down
8
Q
because=
A
now that
9
Q
sự cam kết
A
commitment
10
Q
stress=
A
strain
11
Q
làm hư hỏng bản chất nguyên sơ
A
spoilt
12
Q
delay-
A
hold up
13
Q
cuộc đình công
A
strike
14
Q
sombre
A
ủ rũ ảm đạm
15
Q
nội địa
A
domestic
16
Q
chịu đựng đc
A
tolerable
17
Q
=disadvantage
A
drawback
18
Q
sự thiếu hụt
A
shoetage
19
Q
điểm yếu
A
short coming
20
Q
contributed to=
A
make a contribution to sb/sth
21
Q
hình dung,mường tượng
A
visualize
22
Q
chings quyền,quyền lực
A
authority
23
Q
ko thấy ích lợi
A
not see any point in doing sth
24
Q
giảm lượng lớn
A
deplete
25
nhắm vào
aim at
26
bán sỉ
wholesale
27
trì trễ,ứ đọng
stagnant
28
khăng khăng đòi làm gì
insist on doing sth
29
mạo hiểm làm gì
risk+Ving
30
dự định làm gì
intend to do sth
31
khăng khăng đòi làm gì
persist in doing sth
32
chứng minh/chứng tỏ điều gì
prove +adj/sth to sb
33
chứng minh,thanh minh
justify sth
34
chiến thắng
victory
35
dao động
fluctuating
36
đồng tình
approve of
37
mở rộng
enlarge
38
sự công bằng
justice
39
sôi nổi cường tráng
vigorous
40
giải thich/chiếm
account for
41
dễ gần
easy-going
42
by no mean-
not at al-no/not whatsoever
43
=of course
by all means
44
trong khi
in the mean time
45
song song
parallel
46
nhận ra giá trị của 1 vạt/ng nào đó
appriciate
47
đe doạ
threaten to do sth
48
đề phòng
case of
49
tiếp quản
take over
50
=include
be made up of
51
hoãn lại
put off
52
quá khó cho ai để hiểu
be over one's head
53
trả giá đắt
pay through the nose
54
khoe khoang
blow one's on trumpet
55
giọt nc tràn ly
the last straw
56
đối mặt vs cái gì
come up against
57
mắc bệnh gì
come/go down with
58
hứng chịu
come in for
59
=come across
by coincidence
60
cực xấu nghiêm trọng
severe
61
severe on/with sb
trừng phạt
62
đại diện
stand in for
63
thông báo sát
at short notice
64
bình tĩnh
relaxed
65
tham những
corupt
66
rỉ sét
corrosion
67
đc mọi ng sd lâu dài
be here to stay
68
nay đây mai đó
here today,gone tomorow
69
sự nhầm lẫn
confusion
70
phóng khoáng,tự do
liberal
71
mâu thuẫn
come into conflict/conflict beween
72
ng phát ngôn
spokeman
73
đáng tin cậy
dependable