vocab Flashcards

(85 cards)

1
Q

thu nhỏ,giảm

A

shrink

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

affordable

A

có khả năng chi trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

academic

A

học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bền

A

durable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

=create

A

generate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chất gây ô nhiễm

A

contaminant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tiết kiệm bắt đầu bằng chữ e

A

economical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

kinh tế học

A

economic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tuổi thọ

A

life expectancy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giới hạn

A

restricted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

viễn cảnh,kịch bản

A

scenario

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cày, rẽ

A

plough

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

đạo đức(n)

A

ethics

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ko đúng vs đạo đức(a)

A

unethical

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

động lực

A

momentum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pericardium

A

màng ngoai tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

membrane

A

màng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

endocardium

A

màng trong tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tương tác hấp dẫn

A

gravity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

rạn san hô lớn

A

great barier reef

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chứng kiến

A

witness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

nhà sinh vật học

A

biologist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Acid hóa đại dương là hiện tượng giảm nồng độ pH liên tục trong các đại dương trên Trái Đất do sự hấp thu khí CO₂ mà quá trình tác động của con người thải ra khí quyển

A

acidification

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

độ chua

A

acidity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
vô tận ,ko thể cạn kiệt
inexhaustible
26
tẩy trắng
bleach
27
lục địa
continental
28
nuôi dưỡng
foster/nourish/nurture
29
không thể tránh khỏi
inevitable
30
sự lựa chọn
option
31
Quang phổ phát xạ của một nguyên tố hóa học hoặc hợp chất hóa học là một quang phổ của các tần số của bức xạ điện từ phát xạ khi một nguyên tử hoặc một phân tử chuyển đổi từ trạng thái năng lượng cao sang trạng thái năng lượng thấp hơn. Năng lượng photon của photon phát xạ bằng sự chênh lệch năng lượng giữa hai trạng thái trên. Có rất nhiều chuyển đổi điện tử có thể cho mỗi nguyên tử, và mỗi quá trình chuyển đổi có một sự khác biệt năng lượng cụ thể. Tập hợp các chuyển tiếp khác nhau, dẫn đến các bước sóng phát xạ khác nhau, tạo thành quang phổ phát xạ. Quang phổ phát xạ của mỗi nguyên tố là duy nhất. Do vậy, quang phổ học có thể được sử dụng để xác định các nguyên tố hóa học trong một vật chưa biết rõ thành phần. Tương tự, phổ phát xạ của các phân tử có thể được sử dụng trong phân tích hóa học của các chất.
emission
32
to get in one's stride
công viêcj ổn định,vào nề nếp
33
hiện tượng
phenomenon
34
khái niệm, ý tưởng
concept
35
tầng bình lưu
the stratosphere
36
khoanh vùng
localise
37
phân tán
disperse
38
thuật ngũ
term
39
sự thao túng điều khiển
manipulation
40
quỹ đạo
orbit
41
trong suốt
transparent
42
= eradicated
shed
43
củng cố tăng cường
reinforce
44
loại trừ
exclude
45
lâu dài
permanent
46
ngăn chặn
stem
47
người ủng hộ
proponent
48
dự phòng
back up
49
outdated
lỗi thời
50
giải quyết
handle
51
thử nghiệm
trial
52
to be honest =...
to be frank
53
diễn dịch,phiên dịch (v)
interpret
54
polio
bệnh bại liệt
55
trace
lần theo dấu vết
56
khai thác
harness
57
vết carbon
carbon emission
58
sự nhồi nhét
stemming
59
tương đương
equivalent
60
máy phát điện
generator
61
sự tập hợp
pẩde
62
vở kịch
play(n)`
63
=boring
dull
64
tạm dừng
pause
65
đối đầu vs
cope with
66
at times
thi thoảng
67
thái độ
atitude
68
chuyển đổi,biến đổi
tranform
69
vượt qua
overcome
70
diễn tập
reheare(v),rehearsal(n)
71
=on time
puntual
72
tập trung,nhấn mạnh
emphasis on
73
học phần
module
74
tín chỉ
credit
75
người điều phối
coordinator
76
đặt cọc
deposit
77
tối,mờ
dim
78
crutinise
nghiên cứu xem xét
79
shed(v)
trút lá ,thay da
80
br guarded
cảnh giác
81
=instead
subtitute for
82
lai,kết hợp
hybrid
83
sự chênh lệch
dicrepancy
84
nhóm thu thập
income bracket
85
prepare/cook food