Từ Vựng 2 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Absent
A
Vắng mặt
2
Q
Hoạt động
A
Activity
3
Q
Assignment
A
Bài tập, việc được giao
4
Q
Giá sách
A
Bookcase
5
Q
Biology
A
Môn sinh
6
Q
Break time
A
Nghỉ giải lao
7
Q
Calculator
A
Máy tính
8
Q
Class monitor
A
Lớp trưởng
9
Q
College
A
Cao đẳng
10
Q
Classmate
A
Bạn cùng lớp
11
Q
Chemistry
A
Môn hoá
12
Q
Chalk
A
Phấn viết bảng
13
Q
Eraser
A
Cục tẩy
14
Q
Enroll
A
Đăng kí
15
Q
Dictionary
A
Từ điển
16
Q
Globe
A
Quả địa cầu
17
Q
Compulsory
A
Bắt buộc
18
Q
Concentrate
A
Tập trung
19
Q
Discuss
A
Thảo luận
20
Q
Of school
A
Bỏ học
21
Q
Favorite
A
Yêu thích
22
Q
Keo dán giấy
A
Glue
23
Q
Grammar
A
Ngữ pháp
24
Q
Gymnasium
A
Phòng tập gym
25
Excellent
Xuất sắc
26
Geography
Môn địa lý
27
University
Trường đại học
28
Cry
Khóc
29
Cry
Khóc
30
Next room
Phòng bên cạnh
31
Parents
Cha mẹ
32
Polluted
Bị ô nhiễm
33
Air
Không khí
34
Bring
Làm cho