Từ Vựng 1 Flashcards
(107 cards)
1
Q
Thường xuyên
A
Usually
2
Q
Literature
A
Văn học
3
Q
Mặc
A
Wear
4
Q
Luôn luôn
A
Aways
5
Q
Suit
A
Bộ đồ
6
Q
Đôi khi
A
Somtime
7
Q
Ko bao h
A
Never
8
Q
Cat toc
A
Hair cut
9
Q
Cuối tuần
A
Weekend
10
Q
Thường
A
Often
11
Q
Bắt đầu
A
Start
12
Q
Tay
A
Hand
13
Q
Sau đó
A
Then
14
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
15
Q
Máy bay
A
Plane
16
Q
Ngủ
A
Sleep
17
Q
Nhanh
A
Fast
18
Q
Đồ ăn nhanh
A
Fast food
19
Q
Học
A
Study
20
Q
Find
A
Tìm thấy
21
Q
Cứng
A
Hard
22
Q
Muộn
A
Late
23
Q
Điểm số
A
Scores
24
Q
Make/do
A
Làm
25
Sculpture
Điêu khắc
26
Way
Cách
27
Massage
Xoa bóp
28
Picnic
Dã ngoại
29
Spend
Chi tiêu
30
Attend
Tham gia
31
Meditate
Thiền
32
Visit
Thăm
33
Board
Bảng
34
Take
Lấy
35
Get
Được
36
Intrument
Dụng cụ
37
Make/do
Làm
38
Really
Thật sự
39
Find
Tìm thấy
40
For me
Cho tôi
41
Buy
Mua
42
Be
Là
43
Be
Là
44
Have
Có
45
Say
Nói
46
Go
Đi
47
Watch
Xem phim
48
Think
Nghĩ
49
See
Thấy
50
Come
Đến
51
Fun
Vui
52
Want
Muốn
53
Look
Nhìn
54
Give
Cho
55
Library
Thư viện
56
Tell
Nói
57
Try
Thử
58
Wait
Chờ đợi
59
Simple
Đơn giản
60
Another
Khác
61
Present
Hiện tại
62
Quetstion
Câu hỏi
63
Last
Quá khứ
64
Commute
Đi lại
65
Transportation
Vận tải
66
Comgestion
Tắc nghẽn
67
Class
Lớp
68
Great
Tốt
69
Moment
Chốc lát
70
Activity
Hoạt động
71
Kind
Loại
72
Million
Triệu
73
But
Nhưng
74
Population
Dân số
75
Answer
Trả lời
76
Choice
Sự lựa chọn
77
List
Danh sách
78
Correct
Chính xác
79
sports
Thể thao
80
expensive
Đắt
81
For example
Ví dụ
82
Because
Bởi vì
83
Lawyer
Luật sư
84
Understand
Hiểu
85
There
Ở đó
86
Use
Sử dụng
87
Light
Ánh sáng
88
Ask
Hỏi
89
nature
Thiên nhiên
90
becom
Trở thành
91
becom
Trở thành
92
Hobbies
Sở thích
93
enjoable
Thú vị
94
several
Một số
95
Art
Nghệ thuật
96
Right now
Ngay bây giờ
97
Read
Đọc
98
Rice
Cơm
99
Bike
Xe đạp
100
Speed
Tốc độ
101
Speed
Tốc độ
102
Card
Thẻ
103
Done
Xong
104
Cancel
Hủy bỏ
105
Note book
Vở ghi
106
By
Qua/ bởi
107
Let me
Để tôi