Từ vựng P1 Flashcards
1
Q
accuse sb of (doing) sth (v)
A
Buộc tội ai vì điều gì
2
Q
addicted to (adj)
A
Nghiện cái gì
3
Q
admit (v)
A
Thừa nhận
4
Q
adult (n)
A
Người lớn
5
Q
advise on (v)
A
Khuyên
6
Q
agree with sb (v)
A
Đồng ý
7
Q
agree to differ (idiom)
A
Đồng ý ngừng tranh cãi
8
Q
apologise (v)
A
Xin lỗi
9
Q
ask (v)
A
Hỏi, yêu cầu
10
Q
if you ask me (idiom)
A
Theo ý kiến của tôi
11
Q
bring up (phrasal verb)
A
Nuôi nấng ai đó
12
Q
centenarian (n)
A
Người sống thọ trăm tuổi
13
Q
choose (v)
A
Chọn
14
Q
beggars can’t be choosers (idiom)
A
Phải chấp nhận hoàn cảnh
15
Q
continue (v)
A
Tiếp tục
16
Q
curious about (adj)
A
Tò mò về điều gì
17
Q
decide (v)
A
Quyết định
18
Q
divorce (n) (v)
A
Sự li hôn
19
Q
elderly (adj)
A
Già
20
Q
the elderly (n)
A
Người già
21
Q
emigrate to/from (v)
A
Di cư tới/ từ đâu
22
Q
encourage (v)
A
Khuyến khích
23
Q
forget (v)
A
Quên
24
Q
grow up (phrasal verb)
A
Lớn lên
25
hope (v)
Hi vọng
26
infant (n)
Đứa bé
27
inherit (v)
Thừa kế
28
insist (v)
Khăng khăng
29
learn (v)
Học
30
like (v)
Thích
31
fall in love (with sb)
Phải lòng ai đó
32
middle-aged (adj)
Trung niên
33
the middle-aged (n)
Người ở độ tuổi trung niên
34
mind (v)
Phiền
35
mindful (adj)
Chú ý, quan tâm
36
obsess (v)
Ám ảnh
37
pass down (phrasal verb)
Truyền lại, chuyên giao
38
praise (v)
Khen
39
praise sb to the skies (idiom)
Khen ai đó lên mây
40
prefer (v)
Thích
41
remind (v)
Nhắc nhở
42
retire (v)
Nghỉ hưu
43
sensitive (adj)
Nhạy cảm
44
sensible (adj)
Hợp lý, có lý
45
settle down (phrasal verb)
Ổn định cuộc sống
46
shocked (adj)
Bị sốc bởi điều gì
47
spend sth on sth (v)
Dành tiền, thời gian cho cái gì
48
stop (v)
Dừng
49
teens (n)
Giai đoạn thanh thiếu niên
50
in sb's teens
Trong độ tuổi thanh thiếu niên
51
toddler (n)
Đứa bé đang tập đi
52
try (v)
Cố gắng
53
aware +? (adj): Có nhận thức
of
54
warn (v)
Cảnh báo
55
accusation (n)
Cáo buộc
56
addiction (n)
nghiện
57
addict (n)
người nghiện
58
admission (n)
Sự nhận vào (kiểu nhập học như vậy á)
59
admissible (adj) >< inadmissible (adj)
Chấp nhận được/ không chấp nhận
60
young adult (n)
Thanh niên trẻ
61
adulthood (n)
Tuổi trưởng thành
62
advisable (adj) >< inadvisable (adj)
hợp lí/không hợp lí
63
advice (n)
lời khuyên
64
on sb’s advice
Theo lời khuyên của ai đó
65
follow sb’s advice
Làm theo lời khuyên của ai đó
66
disagree (v)
Không đồng ý
67
agreement (n)
Sự đồng ý
68
? + an apology: Đưa ra lời xin lỗi
make
69
apology (n)
Lời xin lỗi
70
apologetic (adj)
Biểu lộ sự hối lỗi
71
continuous (adj) >
liên tục/ ko liên tục
72
discontinue (v)
Dừng lại
73
curiosity (n)
Sự tò mò
74
curiously (adv)
Một cách tò mò
75
decision (n)
Quyết định
76
make a decision
Đưa ra quyết định
77
get divorced
Li hôn
78
emigrant (n)
Người di cư
79
immigrate to/ from (v)
Nhập cư tới/ từ đâu
80
immigrant (n)
Người nhập cư
81
forgetful (adj)
Đãng trí
82
forgettable (adj)
Không đáng nhớ
83
unforgettable (adj)
Đáng nhớ
84
hopeful (adj)
Đầy hy vọng
85
hopeless (adj)
vô vọng
86
inheritance (n)
Tài sản thừa kế
87
insistent (adj)
Cương quyết
88
insistence (n)
Sự khăng khăng
89
?+ sb’s insistence: Theo yêu cầu của ai đó
at
90
learned (adj)
Có kiến thức sâu rộng
91
likeable (adj)
Dễ mến
92
middle age (n)
Giai đoạn trung niên
93
obsessive (adj)
Quá đáng
94
obsession (n)
Sự ám ảnh
95
preference (n)
Sự ưa thích về cái gì
96
reminder (n)
Lời nhắc nhở
97
retirement (n)
Sự nghỉ hưu
98
shocking (adj)
Gây sốc
99
non-stop (adj)
liên tục
100
teenage (adj)
(Thuộc) về độ tuổi thiếu niên
101
teenager (n)
Thanh thiếu niên
102
trying (adj)
Gây khó chịu
103
raise awareness of sth
Nâng cao nhận thức
104
warning (n)
Lời cảnh báo
105
anchor (n)
mỏ neo, nơi nương tựa
106
loveable (adj)
dễ yêu
107
courageous (adj)
can đảm
108
hideous (adj)
gớm ghiếc
109
session (n)
phiên, phiên họp
110
wise (adj)
tỉnh táo, thông thái, sáng suốt
111
neglectful (adj0
bỏ bê
112
elegant (adj)
Thanh lịch
113
potential (adj)
tiềm năng
114
praise (v) (n)
khen ngợi, tán dương, thờ phụng
115
commend (v)
khen, phó thác
116
applaud (v)
vỗ tay
117
dedication (n)
sự tận tụy
118
compliment (n) (v)
sự khen ngợi, tán dương
119
expenses
chi phí
120
impatient (adj)
Thiếu kiên nhẫn
121
impeccable (adj)
hoàn hảo
122
diligently (adv)
một cách chăm chỉ
123
seminar (n)
buổi chuyên đề, hội thảo
124
night owl
cú đêm, (người) thức đêm
125
126
? + the gym: tập gym
hit
127
fitness(n)
vóc dáng
128
shout (n) (v)
la hét, hò hét
129
lately=recently (hiện tại hoàn thành+ htht tiếp diễn)
gần đây
130
landmark (n)
Địa danh
131
Stadium (n)
sân vận động
132
the match
trận đấu