Bồi dưỡng nâng cao Flashcards

P1 (76 cards)

1
Q

throughout (prep) (adv)

A

khắp, trong suốt thời gian - mọi chỗ, hết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stem (n)

A

thân cây, chân, mũi tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

speciality (n)

A

đặc sản, chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

competitive (adj)

A

tranh đua, có tính cạnh tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

conduct (v)

A

hướng dẫn, dẫn (điện, nhiệt), chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pump (n) (v)

A

máy bơm. cái bơm xe, bơm, dò hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

implementation (n)

A

sự thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

conduct (n)

A

hạnh kiểm, cách chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

appetite (n)

A

sự ngon miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

contrariness (n)

A

sự bướng bỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

standard (n) - (adj)

A

tiêu chuẩn, cơ bản, mức, trình độ - thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

coverage (n)

A

mức bảo hiểm, đưa tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

acquisitive (adj)

A

có khả năng tiếp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tendency (n)

A

khuynh hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

contrary (n) - (adj)

A

bướng bỉnh, điều trái ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

suspicious (adj)

A

đáng ngờ, khả nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

insufficient = not enough (adj)

A

không đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

specialized (adj)

A

Chuyên, chuyên dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

After a while

A

sau một lúc, sau 1 thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

expose (v)

A

phơi bày, lộ tẩy, phơi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

? + a habit: tạo ra thói quen

A

make

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

prospect (n), (v)

A

triển vọng, phong cảnh- thăm dò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

make use of

A

tận dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

implement (n) (v)

A

dụng cụ - thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
indicate (v)
chỉ ra
26
intensive (adj)
tập trung
27
relevance (n)
sự thích hợp; sự xác đáng
28
in favor of
chấp nhận, ủng hộ, nghe theo ai đó
29
twenties
tuổi những năm 20 (những năm 20)
30
state (n)
tình trạng, trạng thái - nhà nước, quốc gia
31
indication (n)
Dấu hiệu
32
intuitive (adj)
thuộc về trực giác
33
state (v)
tuyên bố, phát biểu
34
format (n)
định dạng, khổ
35
stem (v)
xuất phát từ
36
indicator (n)
người chỉ thị
37
emerge (v)
Nổi lên, đc biết đến
38
put aside
để dành, gạt sang một bên
39
absorb (v)
thấm, tiếp thu, hấp thụ
40
desire (n) (v)
khao khát
41
reception (n)
tiệc chiêu đãi, sự đón nhân, phòng tiếp tân, sự thu sóng (radio)
42
versatile (adj)
sự tháo vát, đa năng
43
fundamental (adj) (n)
cơ bản; chủ yếu - Quy tắc cơ bản.
44
implication (n)
ảm chỉ, ẩn ý
45
assert (v)
khẳng định, cương quyết
46
receptive (adj)
dễ tiếp thu
47
tend (v) + to
trông nom, chăm sóc, có khuynh hướng, hướng về
48
aside (adv)
sang một bên,
49
revenue = income (n)
nguồn thu
50
implacable (adj)
không thể lay chuyển
51
trait (n)
nét tiêu biểu
52
implicate (v)
bị vướng vào, ngụ ý
53
tedious (adj)
chán ngắt
54
findings
phát hiện, tuyên án
55
dynamic (adj)
năng động, động lực
56
acquisition (n)
giành đc
57
implant (n)
cấy, khắc ghi
58
tedium=tediousness (n)
sự chán ngắt
59
value (n)
giá trị, coi trọng
60
seamlessly
liền mạch
61
broad (adj)
bao quát, rộng, ngang
62
get on with
tiếp tục làm gì đó
63
approach = access (n) (v)
truy cập, đến gần, lối vào
64
intuition (n)
linh cảm, trực giác
65
embrace (v) - (n)
Ôm - bao quanh, bao quát, bao trùm
66
Ongoing (adj)
Sắp sửa
67
put aside + ?: để dành
for
68
extend (v)
mở rộng, gửi đến
69
lifelike (adj)
giống như thật (như con người, hoặc vật)
70
repetitive (adj)
mang tính lặp đi lặp lại
71
indicative (adj)
biểu thị
72
suspicion (n)
đáng ngờ, khả nghi, một thoáng, một chút
73
fundamentally (adv)
về cơ bản
74
on principle
vì những nguyên tắc
75
principle (n)
nguyên lí, nguyên tắc cấu tạo
76
receptionist(n)
lễ tân