Bồi dưỡng nâng cao Flashcards
P1 (76 cards)
throughout (prep) (adv)
khắp, trong suốt thời gian - mọi chỗ, hết.
stem (n)
thân cây, chân, mũi tàu
speciality (n)
đặc sản, chuyên ngành
competitive (adj)
tranh đua, có tính cạnh tranh
conduct (v)
hướng dẫn, dẫn (điện, nhiệt), chỉ huy
pump (n) (v)
máy bơm. cái bơm xe, bơm, dò hỏi
implementation (n)
sự thi hành
conduct (n)
hạnh kiểm, cách chỉ huy
appetite (n)
sự ngon miệng
contrariness (n)
sự bướng bỉnh
standard (n) - (adj)
tiêu chuẩn, cơ bản, mức, trình độ - thông thường
coverage (n)
mức bảo hiểm, đưa tin
acquisitive (adj)
có khả năng tiếp thu
tendency (n)
khuynh hướng
contrary (n) - (adj)
bướng bỉnh, điều trái ngược
suspicious (adj)
đáng ngờ, khả nghi
insufficient = not enough (adj)
không đủ
specialized (adj)
Chuyên, chuyên dụng
After a while
sau một lúc, sau 1 thời gian
expose (v)
phơi bày, lộ tẩy, phơi sáng
? + a habit: tạo ra thói quen
make
prospect (n), (v)
triển vọng, phong cảnh- thăm dò
make use of
tận dụng
implement (n) (v)
dụng cụ - thi hành