Từ Vựng Theo Màu Đen Flashcards

1
Q

power [ˈpaʊə(r)]
- he has lost the power of speech

A

(n)
- khả năng; tài năng, năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

strong [strɒŋ]
- strong health

A

(a)
- bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khỏe, mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

evil [ˈiːvl]
- you have evil thoughts

A

(a)
- xấu về mặt đạo đức; xấu xa
- rất khó chịu hoặc có hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly