Từ Vựng Theo Màu Trắng Flashcards

1
Q

Pure [pjʊə(r)]
- They have pure friendship

A

(a)
- nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

innocent [ˈɪnəsnt]
- You are reallyinnocent

A

(a)
- vô tội; không có tội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

serene [səˈriːn]
- What a. serene afternoon!

A

(a)
- trầm lặng; thanh bình, thanh thản
(n)
- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dignified [ˈdɪɡnɪfaɪd]
- Peter was handsome and dignified.

A

(a)
- phẩm giá, giá trị, trang nghiêm, sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly