tech 5 Flashcards
(29 cards)
1
Q
respective
A
tương ứng
2
Q
regulate
A
điều chỉnh
3
Q
enact
A
ban hành ( luật )
4
Q
exhibit
A
trừn bày
5
Q
affection
A
yêu mến
6
Q
approachable
A
dễ gần
7
Q
persuade sb to do sth
A
thuyết phục ai làm gì
8
Q
strand
A
mắc kẹt
9
Q
passionate
A
nhiệt huyết
10
Q
cautious
A
cẩn trọng
11
Q
sensible
A
khôn ngoan
12
Q
emphasize
A
nhấn mạnh
13
Q
directed
A
chỉ đạo
14
Q
commanded
A
ra lệnh
15
Q
thorough
A
kỹ lưỡng
16
Q
whereas
A
nhưng trái lại hoặc là trong khi , xét về
17
Q
determine
A
xác định
18
Q
evaluated
A
đánh gia s
19
Q
authorise
A
uỷ quyền
20
Q
distribute = hand out
A
phân phối
21
Q
vacate
A
dọn ra ngoài
22
Q
initiate
A
khởi xướng
23
Q
dismiss
A
bác bỏ
24
Q
terminate
A
chấm dứt
25
abolish
loại bỏ
26
eliminate
loại bỏ
27
separate
tách rời
28
interfered
can thiệp
29
vacancy
vị trí trống