tech 6 Flashcards
(50 cards)
1
Q
renovate
A
cải tạo ( nhà cửa)
2
Q
renew
A
gia hạn ( thẻ,…)
3
Q
municipal
A
thuộc về đô thị, thành phố , thị xã
4
Q
get the message across
A
truyền tải thông tin
5
Q
statement
A
nhận định
6
Q
facilitator
A
người tạo điều kiện, điều phối
7
Q
tight
A
hạn hẹp
8
Q
intensifying
A
tăng cường
9
Q
priceless
A
vô giá trị
10
Q
draining
A
rút đi , tụt giảm
11
Q
struggle to
A
gặp khó khăn , chật vật làm gì
12
Q
isolated
A
cô lập
13
Q
division
A
sự phân chia
14
Q
split
A
chia rẽ
15
Q
divide
A
khoảng cách
16
Q
bothered with
A
bận tâm
17
Q
contemporary
A
đương thời, cũng có thể là tạm thời
18
Q
delicate
A
mong manh, tinh vi
19
Q
justice
A
công lý
20
Q
equivalence
A
sự cân bằng
21
Q
tax
A
thuế
22
Q
precise
A
chính xác
23
Q
supervising
A
giám sát
24
Q
cover
A
đưa tin , phủ sóng ( lquan đến báo chí )
25
unanimous
đồng lòng , nhất trí
26
avid
say mê
27
indifferent
thờ ơ
28
defence
quốc phòng, bảo vệ
29
progressive
tiến bộ
30
disregard
xem thường
31
approve
chấp nhận
32
recuit
tuyển dụng
33
met the requirement
đáp ứng yêu cầu
34
made redundant
bị đuổi việc
35
conduct
tiến hành
36
honoured
tôn vinh
37
function
hành động
38
work out = figure out
tìm ra
39
determine
xác định
40
dependable
có thể phục thuộc
41
steady
đều đặn
42
contain
chứa đựng
43
discouraging
làm nản lòng
44
incompetent
kém cỏi
45
insufficent
ko đủ
46
irrelevant
ko lquan
47
insignificent
vấn đề ko qtrong
48
restrict
hạn chế , ghan
49
decisive
quyết đoán
50
innovative
đổi mới ( phát minh)