Test 6_2019 Flashcards
(27 cards)
1
Q
Surgeon (n)
A
Bác sĩ phẫu thuật
2
Q
Superintendent (n)
A
Tổng giám đốc, người giám sát, quản lý
3
Q
Papaya (n)
A
Đu đủ
4
Q
Sanitary (adj)
A
Thuộc về vệ sinh
5
Q
Apparently (adv)
A
Rõ ràng, minh bạch
6
Q
Absence (n)
A
Vắng mặt
7
Q
Hand out to (v)
A
Trao cái gì …
8
Q
Ultilize (v)
A
Dùng việc gì, làm gì, sử dụng
9
Q
Consist of (v)
A
Bao gồm, tại vì
10
Q
Nourish (v)
A
Nuôi dưỡng
11
Q
Spinach (n)
A
Rau chân vịt
12
Q
Cucumber (n)
A
Dưa chuột
13
Q
Detergent (n)
A
Chất tẩy rửa
14
Q
Angular (adj)
A
Góc cạnh
15
Q
Incentive (adj)
A
Khích lệ, kích thích
16
Q
Stimulate (v)
A
Kích thích
17
Q
Dedicate to (v)
A
Đặc biệt cho, dành riêng cho
18
Q
Introduce to (v)
A
Giới thiệu
19
Q
Prepare for (v)
A
Chuẩn bị cho …
20
Q
Demolition (n)
A
Phá vỡ, phá hoại
21
Q
Utterly (adv)
A
Hoàn toàn
22
Q
Trait (n)
A
Đặc điểm
23
Q
Crucial (adj)
A
Chủ yếu, quan trọng
24
Q
Massive (adj)
A
To lớn, đồ sộ
25
Properly (adv)
Đúng cách, riêng
26
Tolerate (v)
Tha thứ, chịu đựng
27
Crop (n)
Mùa vụ