Test 1_2020 Flashcards
Compact (adj)
Gọn nhẹ
Wealthy (adj)
Giàu có
Faithful (adj)
Chân thành, đúng
Be eligible from N/Ving
Đủ tư cách, đủ điều kiện cho…
Delegation (n)
Sự ủy quyền, ủy nhiệm
Reasonable (adj)
Thích hợp, hợp lý
Grip (v)
Nắm chặt, kẹp
Precisely (adv)
Đúng, tỉ mỉ
Precise (adj)
Chính xác, chắc chắn
Dominantly (adv)
Chiếm ưu thế
Equivalent (adj)
Tương đương
Actual (Adj)
Thực tế, thực sự
Practical (adj)
Thực dụng, có tính ứng dụng
Insight (n)
Sự thấu hiểu, am hiểu
Undergo (v)
Trải qua, chịu
Visionary (adj)
Có tầm nhìn
Virtually (adv)
Hầu như, thật ra
Contemporary (adj)
Đồng thời, hiện đại
Capture (v,n)
Chiếm lấy
Courthouse (n)
Toà án
Ambience (n)
Bầu không khí, hoàn cảnh, ngoại cảnh
Elegant (adj)
Thanh lịch, lịch sự, trang nhã
Gorgeous (adj)
Lộng lẫy, tráng lệ