Tiếng anh Cô Hường 2 Flashcards
(10 cards)
1
Q
Raise funds
A
Gây quỹ
2
Q
Objection to
A
Phản đối cái gì đó
3
Q
Free
A
Tiền phí
4
Q
Fare
A
Tiền vé
5
Q
Wage
A
Tiền công
6
Q
Salary
A
Tiền lương
7
Q
Make a promise
A
Hứa hẹn
8
Q
Promise to V
A
Hứa hẹn làm gì đó
9
Q
Heal
A
Chữa lành
10
Q
Wound
A
Vết thương