Tiếng Anh Cô Hường 6 Flashcards
(12 cards)
1
Q
Bridge
A
Cầu nối
2
Q
Diverse
A
Phong phú, đa dạng
3
Q
Encompass
A
Bao gồm
4
Q
Region
A
Khu vực
5
Q
Enroll
A
Đăng ký
6
Q
Informative
A
Chứa nhiều thông tin
7
Q
Various
A
Đa dạng, phong phú
8
Q
Progress
A
Sự tiến bộ
9
Q
Significant
A
Đáng kể
10
Q
Broaden
A
Mở rộng
11
Q
Promote
A
Đẩy mạnh, thúc đẩy
12
Q
Hospitality
A
Tiếp đón khách