Tiếng Việt Flashcards Preview

Tiếng Việt > Tiếng Việt > Flashcards

Flashcards in Tiếng Việt Deck (111)
Loading flashcards...
1
Q

Tiếng

A

language, hour, vocal

2
Q

A

goat

3
Q

A

have

4
Q

một

A

one

5
Q

cái

A

a

6
Q

A

and

7
Q

Cuong

A

Cường

8
Q

A

fish

9
Q

ca

A

sing, mug

10
Q

cắn

A

bite

11
Q

ong

A

mister, bee

12
Q

A

chicken

13
Q

coffee

A

cà phê

14
Q

have

A

15
Q

one

A

một

16
Q

a

A

cái

17
Q

bite

A

cắn

18
Q

eat

A

ăn

19
Q

live/stay

A

ở

20
Q

house

A

nhà

21
Q

gas

A

ga

22
Q

dirty

A

23
Q

hand

A

tay

24
Q

bat

A

dơi

25
Q

swing

A

đu

26
Q

spin

A

quay

27
Q

enough

A

đủ

28
Q

đủ

A

enough

29
Q

aunt

A

dì

30
Q

dì

A

aunt

31
Q

Vietnamese (language)

A

Tiếng Việt

32
Q

morning

A

sáng

33
Q

this

A

này

34
Q

work (verb)

A

làm

35
Q

busy

A

bận

36
Q

no

A

không

37
Q

normal (normally)

A

thường

38
Q

if

A

nếu

39
Q

is

A

40
Q

right now

A

đang

41
Q

banana

A

chuối

42
Q

chuối

A

banana

43
Q

night

A

tối

44
Q

tối

A

night

45
Q

sleep

A

ngủ

46
Q

ngủ

A

sleep

47
Q

delicious

A

ngon

48
Q

the nao

A

thế nào

49
Q

but

A

nhưng

50
Q

nhung ma

A

nhưng mà

51
Q

hinh nhu

A

hình như

52
Q

hình như

A

seems like

53
Q

hour/time

A

giờ

54
Q

Me (male)

A

anh

55
Q

thức dậy

A

wake up

56
Q

wake up

A

thức dậy

57
Q

already

A

rồi

58
Q

hear/listen

A

nghe

59
Q

say

A

Nói

60
Q

cua (possession)

A

của

61
Q

person

A

người

62
Q

phu (help)

A

phụ

63
Q

female

A

nữ

64
Q

rat (very)

A

rất

65
Q

clear

A

66
Q

or

A

hây

67
Q

gi (what)

A

68
Q

that

A

đó

69
Q

right

A

phải

70
Q

know

A

biết

71
Q

I (neutral)

A

Tôi

72
Q

maybe

A

có thể

73
Q

scared

A

sợ

74
Q

ghost

A

ma

75
Q

don’t

A

đừng

76
Q

doa (threaten)

A

dọa

77
Q

nua (anymore)

A

nữa

78
Q

thoi (only)

A

thôi

79
Q

street/sugar

A

đường

80
Q

chac (maybe)

A

chắc

81
Q

from

A

từ

82
Q

outside

A

ngoài

83
Q

a

A

‘a’ as in father

84
Q

â

A

‘u’ as in but

85
Q

ă

A

‘a’ as in hat

86
Q

e

A

‘e’ as in get

87
Q

ê

A

‘a’ as in mate

88
Q

o

A

‘o’ as in hot

89
Q

ô

A

‘oa’ as in boat

90
Q

ơ

A

‘u’ as in fur

91
Q

u

A

‘oo’ as in boot

92
Q

ư

A

ưng as in cute

93
Q

ma

A

ghost

94
Q

A

mother

95
Q

A

where/which

96
Q

mả

A

grave

97
Q

A

horse

98
Q

mạ

A

rice seeding (strong sound)

99
Q

bi (get)

A

bị

100
Q

sick

A

bệnh

101
Q

cough

A

ho

102
Q

gion (kidding)

A

giởn

103
Q

vay (then)

A

vậy

104
Q

hon (more)

A

hơn

105
Q

thi (then)

A

thì

106
Q

trach (blame)

A

trách

107
Q

nhiem (mission)

A

nhiệm

108
Q

quan (wrap)

A

quấn

109
Q

khan (cloth)

A

khăn

110
Q

luon (always)

A

luôn

111
Q

go

A

đi