tiếp tục Flashcards
(12 cards)
1
Q
褲子
A
kùzǐ
quần dài
2
Q
短褲
A
duǎnkù
quần đùi
3
Q
短裙
A
duǎn qún
váy ngắn
4
Q
長裙
A
cháng qún
váy dài
5
Q
短髮
A
duǎnfà
tóc ngắn
6
Q
長髮
A
chángfà
tóc dài
7
Q
戴眼鏡
A
dài yǎnjìng
đeo kính
8
Q
關門
A
guānmén
đóng cửa
9
Q
開門
A
kāimén
mở cửa
10
Q
破
A
pò
vỡ
11
Q
碎
A
suì
vỡ
12
Q
外套
A
wàitào
áo khoác ngoài