Topic in contrast Flashcards
(11 cards)
prescription
đơn thuốc
prescription >< recipe
Đơn thuốc >< công thức nấu ăn
operation >< Surgery
Ca mổ,phẫu thuật >< quá trình phẫu thuật (y khoa) thường ở phòng khám
Sore/hurt/pain
đau rát,nhức(viêm hoặc kích ứng ) /(v)làm đau,bị đau/(N) cảm giác ngủ
illness/disease
tình trạng bệnh chung ( ngắn hạn,không nghiêm trọng) / tên bệnh cụ thể (nghiêm trọng)
injured/damage
Bị thương (cho người,động vật/ bị hư hại (cho vật,tổ chức)
Thin/slim
gầy,mảnh (tiêu cực) /mảnh mai,thon thả (tích cực)
remedy/Cure/therapy
Chữa bằng p2 đơn giản (dân gian,tự nhiên)/ cách chữa khỏi bệnh hoàn toàn/ phương pháp trị liệu kéo dài (vật lý trị liệu,tâm lý)
Effect/Result
ảnh hưởng,tác động/ kết quả (sau 1 hành động,nguyên nhân)
Examine/Investigate
kiểm tra (cẩn thận,chi tiết,gd) / điều tra (nguyên nhân,kết quả-pháp luật)
Health/fit
Sức khỏe tổng thể/ khỏe mạnh,có thể lực tốt (tập thể dục)