phrases and collocation Flashcards
(12 cards)
alternative
alternative medicine/therapy
Find an alternative to sth
sự thay thế/thay thế
Phương pháp điều trị thay thế
Tìm một phương án thay thế cho cái gì đó
appointment
Make/have/Break an appointment
Cuộc hẹn
Đặt/có/hủy lịch hẹn
bath
Have/take a bath
Run a bath
tắm
tắm bồn
chuẩn bị bồn tắm cho
danger
In danger
Out of danger
nguy hiểm
đang gặp nguy hiểm
thoát khỏi nguy hiểm
Exercise
Do an exercise
do/take/get some exercise
bài tập,vận động
làm một bài tập (học tập)
tập thể dục
fit
get fit … stay/keep fit
be fit
Fit and healthy
khỏe mạnh
trở nên khỏe mạnh/ duy trì sự khỏe mạnh
- Đang trong trạng thái khỏe mạnh
- khỏe mạnh,lành mạnh
good
- Do sth good
- Be good for sb
1. Do sb good
- tốt,có lợi
- Làm điều tốt
- Tốt cho ai đó
- . có lợi cho ai
Health
In good health
- poor health
- Health center
- healthcare
Sức khỏe
Có sức khỏe tốt
- sức khỏe [kém
- trung tâm y tế
- chăm sóc sức khỏe
Injection
Have an injection (for/against sth)
Give sb an injection
Sự tiêm,mũi tiêm
Tiêm phòng cái gì
Tiêm cho ai
Medicine
take/prescribe/study medicine
- The best medicine
- Alternative medicine
Thuốc,y học
Uống thuốc,kê đơn,học ngành y
- Phương thuốc tốt nhất
- y học thay thế ( châm cứu,thảo dược)
Shape
- Stay/keep in shape
1. get in/into shape
- the shape of sth
- In the shape of
Hình dạng,vóc dáng
1. Giữ dáng
lấy lại vóc dáng
- Hình dạng của cái gì
- có hình dạng là
Spread
spread sth
- spread sth over/on sth
- spread to a place
lan truyền ,trải ra
lan/trải cái gì
- trải cái gì lên cái gì
- lan đến một nơi