Topic3(3.2) Flashcards
(25 cards)
explain(v)
giải thích,giảng giải
explaination(n)
sự giải thích
overview(n)
tổng quát,khái quát
matter(n)
vấn đề,công việc
matter(v)
quan trọng,trở thành vấn đề
expertise(n)
sự tinh thông,sự thành thạo,kỹ năng chuyên môn
expert=implementation(n)
sự thi hành
*area of expertise
lĩnh vực chuyên môn
demonstrate(v)
chứng minh,minh họa,biểu lộ,cho thấy
prove(v)
chứng minh
demonstration(n)
sự chứng minh
strategic(adj)
chiến lược,hoạch định
remainder(n)
người/vật còn lại,phần còn lại
remain(v)
giữ nguyên
remaining(adj)
phần còn lại
balance(n)
tiền còn lại,số dư
discounted(v)
chiết khấu
*throughout the remainder of+tg
trong suốt phần còn lại của+tg
essential(adj)
cần thiết,thiết yếu,cốt yếu
be essential for/to
cần thiết cho/để
divide(v)
chia ra,phân ra
break up
chia ra,chia tay
division(n)
sự phân chia
dividend(n)
tiền lãi cổ phần