Topic3(3.1) Flashcards
(23 cards)
timely(adj)
kịp thời
in a timely manner
1 cách kịp thời
realistically(adv)
theo thực tế,thực tế là
realistic(adj)
thực tế
realism(n)
chủ nghĩa hiện thực
promptly=immediately=instantly(adv)
nhanh chóng,ngay lập tức
prompt(v)
xúi giục,thúc giục
prompt(adj)
mau lẹ,nhanh chóng
abruptly(adv)
bỗng nhiên,bất ngờ,đột ngột
implement=carry out execute(v)
thi hành,tiến hành;thực hiện
implementation(n)
sự thi hành
feedback(n)
phản hồi,ý kiến nhận xét
outstanding(adj)
nổi bật,đáng chú ý;còn tồn tại,chưa trả
exceptional(adj)
nổi bật,đặc biệt,hiếm có
overdue,unpaid
chưa giải quyết xong,chưa trả xong
inform(v)
thông báo,báo tin
informative(adj)
nhiều thông tin,kiến thức
replacement(n)
sự thay thế,người/vật thay thế
annoucement(n)
thông báo,thông cáo
announce=inform=notify(v)
thông báo
fulfill=meet(v)
hoàn thành,đáp ứng;thực thi,giữ(lời hứa,nghĩa vụ
outline(n)
bản thảo,nét phác thảo,dàn bài
outline(v)
vẽ phác thảo,vạch ra/chỉ ra những ý chính