Tuần 2 - Ngày 6 Flashcards

1
Q

編集

A

へんしゅう

Biên tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

短編

A

たんぺん

(truyện,tiểu thuyết) ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

長編

A

ちょうへん

(truyện,tiểu thuyết) dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

編み物

A

あみもの

đồ đan len

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

修正

A

しゅうせい

Sửa đổi,đổi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

修士

A

しゅうし

Thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

完備

A

かんび

Trang bị đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

現像

A

げんぞう

Rửa phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

人類

A

じんるい

Nhân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

書式

A

しょしき

Định dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

正式

A

せいしき

Trang trọng,chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

生存

A

せいぞん

Sinh tồn,sự sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

認め印

A

みとめいん

Con dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

しるし

Dấu hiệu,kí hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

目印

A

めじるし

dấu hiệu, mốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

縮小

A

しゅくしょう

Cắt giảm, thu nhỏ, nén lại

17
Q

留守番電話

A

るすばんでんわ

Máy trả lời tự động

18
Q

災害

A

さいがい

Tai hoạ,tai ương

19
Q

疾病

A

しっぺい

Bệnh tật

20
Q

損害

A

そんがい

Thiệt hại

21
Q

補償

A

ほしょう

Bồi thường,đền bù

22
Q

出来事

A

できごと

Biến cố,sự kiện

23
Q

検討

A

けんとう

Thẩm tra,xem xét kĩ lưỡng

24
Q

習得

A

しゅうとく

Thu được,lĩnh hội

25
Q

公式

A

こうしき

Công thức

26
Q

冷静

A

れいせい

Bình tĩnh,điềm tĩnh

27
Q

緑茶

A

りょくちゃ

Chè xanh,chè tươi

28
Q

新緑

A

しんりょく

Màu xanh của cây cỏ

29
Q

水玉

A

みずたま

30
Q

返却

A

へんきゃく

Trả lại,hoàn trả

31
Q

返金

A

へんきん

32
Q

集団

A

しゅうだん

Nhóm,tập thể,đoàn thể

33
Q

団地

A

だんち

Khu liên hợp nhà ở, khu chung cư

34
Q

全般

A

ぜんぱん

Tổng quát

35
Q

幼児

A

ようじ

Đứa bé,đứa trẻ

36
Q

幼い

A

おさない

Non dại

37
Q

小児科

A

しょうにか

Khoa nhi

38
Q

児童

A

じどう

Đưa bé,nhi đồng,thiếu nhi

39
Q

未定

A

みてい

Chưa quyết định,chưa chắc chắn