Tuần 2 - Ngày 6 Flashcards
(39 cards)
1
Q
編集
A
へんしゅう
Biên tập
2
Q
短編
A
たんぺん
(truyện,tiểu thuyết) ngắn
3
Q
長編
A
ちょうへん
(truyện,tiểu thuyết) dài
4
Q
編み物
A
あみもの
đồ đan len
5
Q
修正
A
しゅうせい
Sửa đổi,đổi lại
6
Q
修士
A
しゅうし
Thạc sĩ
7
Q
完備
A
かんび
Trang bị đầy đủ
8
Q
現像
A
げんぞう
Rửa phim
9
Q
人類
A
じんるい
Nhân loại
10
Q
書式
A
しょしき
Định dạng
11
Q
正式
A
せいしき
Trang trọng,chính thức
12
Q
生存
A
せいぞん
Sinh tồn,sự sống
13
Q
認め印
A
みとめいん
Con dấu
14
Q
印
A
しるし
Dấu hiệu,kí hiệu
15
Q
目印
A
めじるし
dấu hiệu, mốc
16
Q
縮小
A
しゅくしょう
Cắt giảm, thu nhỏ, nén lại
17
Q
留守番電話
A
るすばんでんわ
Máy trả lời tự động
18
Q
災害
A
さいがい
Tai hoạ,tai ương
19
Q
疾病
A
しっぺい
Bệnh tật
20
Q
損害
A
そんがい
Thiệt hại
21
Q
補償
A
ほしょう
Bồi thường,đền bù
22
Q
出来事
A
できごと
Biến cố,sự kiện
23
Q
検討
A
けんとう
Thẩm tra,xem xét kĩ lưỡng
24
Q
習得
A
しゅうとく
Thu được,lĩnh hội
25
公式
こうしき
| Công thức
26
冷静
れいせい
| Bình tĩnh,điềm tĩnh
27
緑茶
りょくちゃ
| Chè xanh,chè tươi
28
新緑
しんりょく
| Màu xanh của cây cỏ
29
水玉
みずたま
30
返却
へんきゃく
| Trả lại,hoàn trả
31
返金
へんきん
32
集団
しゅうだん
| Nhóm,tập thể,đoàn thể
33
団地
だんち
| Khu liên hợp nhà ở, khu chung cư
34
全般
ぜんぱん
| Tổng quát
35
幼児
ようじ
| Đứa bé,đứa trẻ
36
幼い
おさない
| Non dại
37
小児科
しょうにか
| Khoa nhi
38
児童
じどう
| Đưa bé,nhi đồng,thiếu nhi
39
未定
みてい
| Chưa quyết định,chưa chắc chắn