Tuần 2 - Ngày 6 Flashcards

(39 cards)

1
Q

編集

A

へんしゅう

Biên tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

短編

A

たんぺん

(truyện,tiểu thuyết) ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

長編

A

ちょうへん

(truyện,tiểu thuyết) dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

編み物

A

あみもの

đồ đan len

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

修正

A

しゅうせい

Sửa đổi,đổi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

修士

A

しゅうし

Thạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

完備

A

かんび

Trang bị đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

現像

A

げんぞう

Rửa phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

人類

A

じんるい

Nhân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

書式

A

しょしき

Định dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

正式

A

せいしき

Trang trọng,chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

生存

A

せいぞん

Sinh tồn,sự sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

認め印

A

みとめいん

Con dấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

しるし

Dấu hiệu,kí hiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

目印

A

めじるし

dấu hiệu, mốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

縮小

A

しゅくしょう

Cắt giảm, thu nhỏ, nén lại

17
Q

留守番電話

A

るすばんでんわ

Máy trả lời tự động

18
Q

災害

A

さいがい

Tai hoạ,tai ương

19
Q

疾病

A

しっぺい

Bệnh tật

20
Q

損害

A

そんがい

Thiệt hại

21
Q

補償

A

ほしょう

Bồi thường,đền bù

22
Q

出来事

A

できごと

Biến cố,sự kiện

23
Q

検討

A

けんとう

Thẩm tra,xem xét kĩ lưỡng

24
Q

習得

A

しゅうとく

Thu được,lĩnh hội

25
公式
こうしき | Công thức
26
冷静
れいせい | Bình tĩnh,điềm tĩnh
27
緑茶
りょくちゃ | Chè xanh,chè tươi
28
新緑
しんりょく | Màu xanh của cây cỏ
29
水玉
みずたま
30
返却
へんきゃく | Trả lại,hoàn trả
31
返金
へんきん
32
集団
しゅうだん | Nhóm,tập thể,đoàn thể
33
団地
だんち | Khu liên hợp nhà ở, khu chung cư
34
全般
ぜんぱん | Tổng quát
35
幼児
ようじ | Đứa bé,đứa trẻ
36
幼い
おさない | Non dại
37
小児科
しょうにか | Khoa nhi
38
児童
じどう | Đưa bé,nhi đồng,thiếu nhi
39
未定
みてい | Chưa quyết định,chưa chắc chắn