Unit 1 Flashcards
(30 cards)
1
Q
father
A
bố
2
Q
mother
A
mẹ
3
Q
parents
A
cha mẹ
4
Q
brother
A
anh/em trai
5
Q
sister
A
chị/em gái
6
Q
husband
A
chồng
7
Q
wife
A
vợ
8
Q
son
A
con trai
9
Q
daughter
A
con gái
10
Q
child
A
đứa trẻ
11
Q
children
A
trẻ em
12
Q
uncle
A
chú/bác trai
13
Q
aunt
A
cô/bác gái
14
Q
cousin
A
anh/chị/em họ
15
Q
nephew
A
cháu trai (của anh/chị)
16
Q
niece
A
cháu gái (của anh/chị)
17
Q
grandfather
A
ông nội/ngoại
18
Q
grandmother
A
bà nội/ngoại
19
Q
grandparents
A
ông bà
20
Q
parents-in-law
A
bố mẹ chồng/vợ
21
Q
brother-in-law
A
anh/em chồng/vợ
22
Q
sister-in-law
A
chị/em chồng/vợ
23
Q
son-in-law
A
con rể
24
Q
daughter-in-law
A
con dâu
25
stepfather
bố dượng
26
stepmother
mẹ kế
27
stepson
con trai riêng
28
stepdaughter
con gái riêng
29
half-brother
anh/em trai cùng cha/mẹ
30
half-sister
chị/em gái cùng cha/mẹ