unit 13+15 Flashcards
(108 cards)
typical = representative
tiêu biểu, đại diện
civilization ci vờ lai ZA tion
Nền văn minh, sự văn minh
deep-seated (a) đíp sea ịt
lâu đời
be suited for/to = be appropriate for(ờ ROP ri ây)
phù hợp
She was suited to the job
This film is appropriate for children
childbearing chai ồ be rin
việc SINH con
homemaking
việc chăm sóc gia đình
politics (n)
chính trị PO lờ tịch
politician
nhà chính trị po lít TI cian
political
thuọc chính trị pờ LÍT ti cal
widespread
lan rộng
doubt (đaot)=suspicion
sự nghi ngờ
lead (lítd) -led(lét)-led = cause(coz)
gây ra
deny đờ nai
phủ nhận
intellectual =mental (a)
thuộc về trí tuệ in tơ leck chùa ầu
năng lực trí tuệ
struggle n,v
fight/struggle ** for
fight/struggle against
cuộc đấu tranh
đấu tranh cho cái gì
đấu tranh chống lại cái gì
status n
địa vị
age
n thời đại
enlightenment ìn
sự khai sáng
philosophy
phờ LÓ sơ phi TRIẾT HỌC
philosopher
phờ LÓ sơ phờ NHÀ TRIẾT HỌC
argue
ar giu TRANH LUẬN
pioneer n
pai ờ ne NHÀ TIÊN PHONG
advocate for = support st publicly (V)
ÁT vơ kịt TÁN THÀNH, NGƯỜI TÁN THÀNH(n)
discriminate on/against
đờ SREM mơ nây PHÂN BIỆT ĐỐI SỬ