UNIT 26: RELAXATION & RESTING Flashcards
1
Q
Quite
/kwaɪt/
A
Hoàn toàn
2
Q
Hard
/hɑːd/
A
Khó
3
Q
Detective
/dɪˈtek.tɪv/
A
Thám tử
4
Q
Stressful
/stres.fəl/
A
Gây căng thẳng
5
Q
Break
/breɪk/
A
Giờ nghỉ
6
Q
Forget
/fəˈɡet/
A
Quên
7
Q
Noon
/nuːn/
A
Buổi trưa
8
Q
Lie
/lai/
A
Nằm
9
Q
Defeat
/dɪˈfiːt/
A
Đánh bại
10
Q
Calm
/kɑːm/
A
Bình tĩnh
11
Q
Obsess
/əbˈses/
A
Ám ảnh
12
Q
Waste
/weɪst/
A
Phí phạm
13
Q
Relaxation
/rɪˈlæks/
A
Sự nghỉ ngơi
14
Q
Active
/ˈæk.tɪv/
A
Đang hoạt động
15
Q
Proper
/ˈprɒp.ər/
A
Hợp lý
16
Q
Sleep
/sliːp/
A
Giấc ngủ
17
Q
Through
/θruː/
A
Xuyên suốt
18
Q
Dream
/driːm/
A
Giấc mơ
19
Q
Imagine
/ɪˈmædʒ.ɪn/
A
Tưởng tượng
20
Q
Meditate
/ˈmed.ɪ.teɪt/
A
Thiền
21
Q
Free
/friː/
A
Rảnh rỗi
22
Q
Silent
/ˈsaɪ.lənt/
A
Yên lặng
23
Q
Rest
/rest/
A
Nghỉ ngơi
24
Q
Lazy
/ˈleɪ.zi/
A
Lười biếng
25
Take a break
Nghỉ giải lao
26
Catch up on one's sleep
Ngủ bù
27
have a sleepless night
Thức trắng đêm
28
Release stress
Xả hơi
29
Proper sleep
Giấc ngủ đủ
30
Get some sleep
ngủ một chút