UNIT 29: TRAFFIC & TRANSPORT 1 Flashcards
(30 cards)
1
Q
Worse (adj)
A
Tệ hơn
2
Q
Annoyed (adj)
A
Khó chịu, bực mình
3
Q
Traffic (n)
A
Giao thông
4
Q
Light (adj)
A
Nhẹ
5
Q
Fast (adj)
A
Nhanh
6
Q
Heavy (adj)
A
Mật độ cao
7
Q
Patient (adj)
A
Kiên nhẫn
8
Q
Pass (v)
A
Vượt qua
9
Q
Quickly (adverb)
A
Nhanh chóng
10
Q
Hole (n)
A
Lỗ, hố
11
Q
Push (v)
A
Đẩy
12
Q
Crazy (adj)
A
Điên
13
Q
Carefully (adverb)
A
Một cách cẩn thận
14
Q
Safely (adverb)
A
Một cách an toàn
15
Q
Accident (n)
A
Tai nạn
16
Q
Pedestrian (n)
A
Người đi bộ
17
Q
Cyclist (n)
A
Người đi xe đạp
18
Q
Speed (n)
A
Tốc độ
19
Q
Fuel (n)
A
Nhiên liệu
20
Q
Fine (n)
A
Phí phạt
21
Q
Honk (n)
A
Tiếng còi xe
22
Q
Station (n)
A
Trạm
23
Q
Passenger (n)
A
hành khách
24
Q
Officer (n)
A
Sĩ quan cảnh sát
25
Rush hour
Giờ cao điểm
26
Slow down
Đi chậm lại
27
Traffic jam
Tắc đường
28
Get stuck in traffic
Bị kẹt trong giao thông
29
Give away to someone
Nhường đường cho ai đó
30
Speed up
Tăng tốc