Unit 3 Flashcards
1
Q
obesity (n)
A
béo phì
2
Q
craze (n)
A
sự say mê
3
Q
cancer (n)
A
bệnh ung thư
4
Q
health effects (n)
A
ảnh hưởng sức khỏe
5
Q
combat
A
chiến đấu/ đấu tranh
6
Q
dimension
A
chiều
7
Q
concern
A
sự lo ngại, quan tâm
8
Q
assume
A
cho rằng
9
Q
social skills
A
kĩ năng xã hội
10
Q
mental skills
A
kĩ năng tinh thần
11
Q
violence
A
bạo lực
12
Q
have a positive effect
A
ảnh hưởng tích cực
13
Q
have a negative effect
A
ảnh hưởng tiêu cực
14
Q
express an opinion
A
bày tỏ quan điểm cá nhân
15
Q
cause concern
A
gây lo ngại
16
Q
have a benefits
A
có lợi ích
17
Q
get (good) grades at school
A
đạt điểm tốt
18
Q
take part in online games
A
19
Q
make a decision
A
ra quyết định
20
Q
legal
A
hợp pháp
21
Q
illegal
A
bất hợp pháp
22
Q
certain
A
chắc chắn
23
Q
uncertain
A
không chắc chắn
24
Q
likely
A
có thể
25
unlikely
không thể
26
responsible
có trách nhiệm
27
irresponsible
không có trách nhiệm
28
honest
thật lòng
29
dishonest
không thật lòng
30
satisfied
hài lòng
31
dissatisfied
mất lòng
32
legible
đọc được
33
illegible
không đọc được
34
anxious
lo lắng
35
ashamed
ngại
36
confused
bối rối
37
cross
tức giận
38
delighted
hài lòng
39
suspicious
nghi ngờ
40
relieved
nhẹ nhõm
41
frightened
hoảng sợ
42
envious
ganh tị
43
embarrassed
xấu hổ