unit 4 Flashcards
1
Q
a clap/ crash a thunder
A
tiếng sấm
2
Q
alter
A
thay đổi; làm thay đổi
3
Q
alternative(n)
A
sự lựa chọn khác
4
Q
approach (v)
A
đến gânt,lại gần
5
Q
atomic(adj)
A
thuộc về năng lượng nguyên tử
6
Q
blizzard (n)
A
trận bão tuyết
7
Q
championship
A
giải vô địch
8
Q
combat(v)
A
chống lại
9
Q
combat(n)
A
trận đánh;chiến tranh
10
Q
come up with
A
nghĩ ra
11
Q
consciousness(n)
A
sự tỉnh táo,ý thức
12
Q
debate(n)
A
cuộc thảo luận,cuộc tranh cãi
13
Q
devastating(adj)
A
tàn phá,hủy hoại
14
Q
ecosystem(n)
A
hệ sinh thái
15
Q
emission(n)
A
sự phát ra/ tỏa ra
16
Q
emission(n)
A
sự phát ra/ tỏa ra
17
Q
frostbite(n)
A
bỏng lạnh
18
Q
give off
A
tỏa (mùi,nhiệt,ánh sáng)
19
Q
hail(n)
A
mưa đá
20
Q
hailstone(n)
A
cục mưa đá
21
Q
impact(n)
A
ảnh hưởng
22
Q
issue(n)
A
vấn đề
23
Q
magnitude(n)
A
cấp độ/cường độ động đất
24
Q
malnutrition(n)
A
sự suy dinh dưỡng
25
marine(adj)
thuộc về biển
26
meteor(n)
thiên thạch/sao băng
27
misty(adj)
đầy sương mù
28
nutrient(n)
chất dinh dưỡng
29
observant(adj)
tinh mắt;tinh ý
30
paraglider(n)
người chơi môn dù lượn
31
pedestrian crossing(n)
phần đường dành cho người đi bộ
32
phenomenon(n)
hiện tượng
33
pour out
tuôn ra
34
snowflake
bông tuyết
35
spin(v)
xoay tít;làm xoay tít
36
surface(n)
bề mặt
37
sustain(n)
hỗ trợ để đủ sống/tồn tại
38
witness(n)
nhân chứng
39
the Mediterranean
vùng Địa Trung Hải
40
the Mediterranean
vùng Địa Trung Hải