Unit 4 Flashcards
1
Q
concern
A
mối quan tâm
2
Q
dine out
A
ăn tối bên ngoài
3
Q
City dwellers =
A
the local, inhabitants, residents
4
Q
opportunity
A
cơ hội
5
Q
rural area
A
khu vực nông thôn
6
Q
urban area
A
thành thị
7
Q
ideal community
A
cộng đồng lý tưởng
8
Q
Densely populated
A
dân cư đông đúc
9
Q
Private home
A
nhà riêng
10
Q
Well- maintained
A
được bảo tồn tốt
11
Q
guards
A
bảo vệ
12
Q
amenity
A
tiện nghi
13
Q
reliable
A
đáng tin cậy
14
Q
recreation
A
giải trí
15
Q
vibrant`
A
sôi động, đầy năng lượng
16
Q
public facilities
A
tiện nghi công cộng
17
Q
social interaction
A
tương tác xã hội
18
Q
transportation systems
A
hệ thống giao thông
19
Q
peak times=
A
rush hour
20
Q
different backgrounds
A
nền tảng khác nhau
21
Q
outlook
A
cái nhìn, suy nghĩ
22
Q
affordable
A
giá cả phải chăng
23
Q
cultural diversity
A
đa dạng văn hóa
24
Q
bothersome
A
làm phiền
25
meadow
bãi cỏ
26
mushroom
nấm
27
suburbs
ngoại ô
28
probably
hầu như chắc chắn
29
afford
đủ khả năng
30
barbecue
thịt nướng
31
housebreak= burglary
ăn trộm
32
estate=properties
tài sản
33
aspect
khía cạnh
34
In brief= to sum of= all in one
tóm lại
35
commute
di chuyển
36
effortless
cố gắng
37
accommodation
chỗ ở