UNIT 5: EMPLOYMENT Flashcards
(43 cards)
1
Q
Redundant=
A
fired
2
Q
personnel manager
A
quản lý nhân sự
3
Q
taken over
A
được đảm nhận
4
Q
multinational corporation
A
công ty đa quốc gia
5
Q
employee
A
nhân viên
6
Q
remuneration==
A
salary =income
7
Q
reluctant
A
miễn cưỡng
8
Q
commute
A
chuyến đi
9
Q
to be left to your own devices
A
để chúng tôi tự quyết định
10
Q
to clock in
A
tính thời gian bắt đầu
11
Q
frustrating
A
làm nản lòng
12
Q
significant
A
có ý nghĩa
13
Q
paid on a pro-rata basis
A
trả công theo tỷ lệ
14
Q
slightest
A
nhỏ nhất
15
Q
to wear s.o out
A
làm ai đó mệt mỏi
16
Q
made a huge concession
A
nhượng bộ
17
Q
headquarter
A
trụ sở chính
18
Q
idle chitchat
A
tán gẫu
19
Q
colleague
A
đồng nghiệp
20
Q
flexibility
A
uyển chuyển
21
Q
downside
A
disadvantages
22
Q
to bounce ides of s.o
A
chia sẻ ý kiến
23
Q
distracted
A
bị phân tâm
24
Q
distractions= trivial things
A
những việc nhiễu loạn
25
exhausted
mệt mỏi
26
pursue
theoo đuổi
27
sale associate
cộng tác viên bán hàng
28
auto
xe hơi
29
mechanical engineering
kĩ sư sữa chữa máy móc
30
hands-on experience=
partical experience ( kn thực tế)
31
be away on business
đi công tác
32
manual work=
blue-collar worker (cv tay chân)
33
intellactual work
white-collar worker (cv trí óc)
34
work flexi-time
làm tg linh hoạt
35
work on a day/night shift
làm ca đêm
36
thăng tiến
got a promotion= get promoted
37
qualifications
bằng cấp
38
business hour
giờ hành chính
39
job satisfaction
sự hài lòng trong công việc
40
benefits backage
gói phúc lợi
41
maternity leave#paternity leave
nghỉ thai sản# chồng nghỉ chăm sóc vợ
42
health insurance
bh y tế
43
financial burdens
gánh nặng tài chính