Unit 4 + 5 Flashcards
(45 cards)
1
Q
dead-end job
A
công việc không có cơ hội thăng tiến
2
Q
show up for work
A
có mặt ở chỗ làm
3
Q
work long hours
A
làm ca dài
4
Q
be responsible for
A
chịu trách nhiệm cho việc gì
5
Q
well-paid job
A
việc trả lương cao
6
Q
work to tight deadlines
A
làm việc với hạn chót gấp rút
7
Q
owner
A
(n) người chủ
8
Q
cook
A
(n) người làm bếp
9
Q
acceptable
A
(a) chấp nhận được
10
Q
lawyer
A
(n) luật sư
11
Q
architect
A
(n) kiến trúc sư
12
Q
assistant
A
(n) trợ lý
13
Q
salesperson
A
(n) người bán hàng
14
Q
housewife
A
(n) bà nội trợ
15
Q
receptionist
A
(n) lễ tân
16
Q
hairdresser
A
(n) thợ làm tóc
17
Q
journalist
A
(n) nhà báo
18
Q
accountant
A
(n) kế toán
19
Q
offer
A
(v) đề xuất
20
Q
employer
A
(n) nhà tuyển dụng
21
Q
employee
A
(n) nhân viên
22
Q
punctual
A
(a) đúng giờ
23
Q
challenging
A
(a) mang tính thách thức
24
Q
get a job
A
kiếm được việc làm
25
apply for a job
ứng tuyển cho một công việc
26
musical instrument
nhạc cụ
27
job application
đơn xin việc
28
pass a job interview
vượt qua buổi phỏng vấn xin việc
29
work under pressure
làm việc dưới áp lực
30
jobless
(a) thất nghiệp
31
application
(n) đơn xin
32
file
(n) cặp đựng tài liệu
33
career
(n) sự nghiệp
34
secretary
(n) thư ký
35
bank teller
(n) giao dịch viên ngân hàng
36
filmmaker
(n) nhà làm phim
37
musician
(n) nhạc sĩ
38
reporter
(n) phóng viên = journalist
39
photographer
(n) nhiếp ảnh gia
40
arrange
(v) sắp xếp
41
qualified
(a) đủ khả năng
42
expert
(n) chuyên gia
43
builder
thợ xây
44
employed
(a) có việc làm
45
freelancer
(n) người hành nghề tự do