unit 5 Flashcards

(49 cards)

1
Q

hotspot (n)

A

điểm có thể kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tech-savvy (a)

A

có hiểu biết nhiều về công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

forward (v)

A

chuyển thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

log on

A

đăng nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

scroll

A

cuộn chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gadget (n)

A

dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

monitor (v)

A

giám sát, theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

analyze (v)

A

phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

track (v)

A

theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bluetooth headset

A

tai nghe bluetooth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

camcorder

A

máy ghi hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

game console

A

ps4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

satnav

A

thiết bị định vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

end up

A

rốt cuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

responsible…

A

for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

successful…

A

in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

angry…

A

about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

dedicated (a)

A

tận tụy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

impaired (a)

A

bị suy yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

come across

A

tình cờ gặp

21
Q

companion

A

bạn đồng hành

22
Q

grasp (n)

A

sự hiểu biết, nắm vững

23
Q

obstacle (n)

A

chướng ngại vật

24
Q

give off

25
mainstream school
trường chính quy
26
on demand
khi cần
27
fury /ˈfjʊr.i/
cơn thịnh nộ
28
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/
chương trình học
29
aid (v)
giúp
30
keep track of
theo dõi
31
Trojan horse
mã độc hại
32
spark
chớp
33
almanac (n)
niên giám
34
giant (n)
người rất giỏi việc gì
35
fragile
mong manh
36
get off
ngưng sử dụng
37
subscribe...
to
38
adaptable
sẵn sàng thay đổi
39
adaptive
có thể thay đổi, có khả năng thích ứng
40
vibratory
rung
41
digitalize
điện tử hóa
42
accessibility
sự có thể tiếp cận
43
convertible
có thể chuyển đổi
44
expectant (a)
mong đợi
45
immensity
sự vô cùng lớn
46
impairment
sự suy yếu
47
persist (v)
ngoan cố
48
persistence (n)
sự kiên trì
49
visualize
hình dung