unit 5 Flashcards
(49 cards)
1
Q
hotspot (n)
A
điểm có thể kết nối
2
Q
tech-savvy (a)
A
có hiểu biết nhiều về công nghệ
3
Q
forward (v)
A
chuyển thông tin
4
Q
log on
A
đăng nhập
5
Q
scroll
A
cuộn chuột
6
Q
gadget (n)
A
dụng cụ
7
Q
monitor (v)
A
giám sát, theo dõi
8
Q
analyze (v)
A
phân tích
9
Q
track (v)
A
theo dõi
10
Q
Bluetooth headset
A
tai nghe bluetooth
11
Q
camcorder
A
máy ghi hình
12
Q
game console
A
ps4
13
Q
satnav
A
thiết bị định vị
14
Q
end up
A
rốt cuộc
15
Q
responsible…
A
for
16
Q
successful…
A
in
17
Q
angry…
A
about
18
Q
dedicated (a)
A
tận tụy
19
Q
impaired (a)
A
bị suy yếu
20
Q
come across
A
tình cờ gặp
21
Q
companion
A
bạn đồng hành
22
Q
grasp (n)
A
sự hiểu biết, nắm vững
23
Q
obstacle (n)
A
chướng ngại vật
24
Q
give off
A
tỏa ra
25
mainstream school
trường chính quy
26
on demand
khi cần
27
fury /ˈfjʊr.i/
cơn thịnh nộ
28
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/
chương trình học
29
aid (v)
giúp
30
keep track of
theo dõi
31
Trojan horse
mã độc hại
32
spark
chớp
33
almanac (n)
niên giám
34
giant (n)
người rất giỏi việc gì
35
fragile
mong manh
36
get off
ngưng sử dụng
37
subscribe...
to
38
adaptable
sẵn sàng thay đổi
39
adaptive
có thể thay đổi, có khả năng thích ứng
40
vibratory
rung
41
digitalize
điện tử hóa
42
accessibility
sự có thể tiếp cận
43
convertible
có thể chuyển đổi
44
expectant (a)
mong đợi
45
immensity
sự vô cùng lớn
46
impairment
sự suy yếu
47
persist (v)
ngoan cố
48
persistence (n)
sự kiên trì
49
visualize
hình dung