unit 6 Flashcards
(36 cards)
1
Q
stubbornness
A
sự bướng bỉnh
2
Q
initiative
A
sáng kiến
3
Q
on a field trip
A
đi học ngoài thực tế
4
Q
start out
A
bắt đầu hành trình
5
Q
devotion
A
sự tận tình
6
Q
depict
A
mô tả
7
Q
high-flyer
A
ng có tham vọng
8
Q
undercover
A
lén lút
9
Q
call for
A
gọi cho ai/ yêu cầu làm gì
10
Q
bring sth up
A
đề câp tới j đó
11
Q
count on sb
A
dựa vào
12
Q
call off
A
hủy bỏ kế hoạch
13
Q
call on sb to do sth
A
mời
14
Q
prompt
A
thúc đẩy
15
Q
enactment
A
sự ban hành
16
Q
contract (V)
A
mắc, nhiễm bệnh
17
Q
meningitis
A
viêm màng não
18
Q
rage
A
cơn thịnh nộ
19
Q
finger-spelling
A
thủ ngữ
20
Q
breakthough
A
đột phá
21
Q
approval
A
sự chấp thuận
22
Q
behavioral
A
thuộc về hành vi
23
Q
characterize
A
mô tả đặc điểm
24
Q
characterization
A
sự mô tả đặc điểm
25
confidential
bảo mật
26
confidentiality
sự bảo mật
27
entrepreneurship
mqh kinh doanh
28
eventuality
sự cuối cùng
29
frustration
sự thất bại
30
inspirational
truyền cảm hứng
31
loyalist
ng trung thành
32
sympathizer
ng ủng hộ
33
theoretical
về lý thuyết
34
theorize
lý thuyết hóa
35
variety
loại
36
variation
sự đa dạng