Unit 7+8+9+10 Flashcards
1
Q
Miễn phí
A
be free of charge
2
Q
Cuộc nghiên cứu
A
Survey (n)
3
Q
trung tâm
A
at the heart of
4
Q
chịu trách nhiệm
A
be held accountable for = take charge of
5
Q
thỉnh thoảng
A
every now and then
6
Q
sự nuôi nhốt
A
Captivity (n)
7
Q
bị đe doạ nghiêm trọng
A
Critically endangered
8
Q
Mảnh vỡ
A
Debris (n)
9
Q
Xuống cấp
A
Degrade (v)
10
Q
Chuồng thú
A
Enclosure (n)
11
Q
động vật có vú
A
Mammal (n)
12
Q
Giám sát
A
Monitor (v)
13
Q
Vườn ươm
A
Nursey (n)
14
Q
Săn bắt hợp pháp
A
Poach (v)
15
Q
Bộ linh trưởng
A
Primate (n)
16
Q
Quý hiếm
A
Rare (adj)
17
Q
Giải cứu
A
Rescue (v)
18
Q
Nơi đẻ trứng
A
Spawning ground (np)
19
Q
Tồn tại
A
Survive (v)
20
Q
Dễ bị tổn thưowngb
A
Vulnerable (adj)
21
Q
Tranh luận
A
Debating