Unit6 Flashcards
1
Q
capable of (adj)
A
capable of (adj) có khả năng
2
Q
defend (v)
A
bảo vệ, phòng hộ
3
Q
divorced (adj)
A
đã ly hôn
4
Q
flat (n)
A
căn hộ chung cư
5
Q
generous (adj)
A
hào phóng
6
Q
loving (adj)
A
đầy yêu thương
7
Q
loyal (adj)
A
trung thành
8
Q
ordinary (adj)
A
bình thường
9
Q
recognise (v)
A
nhận ra
10
Q
relation (n)
A
người thân
11
Q
rent (v)
A
thuê nhà
12
Q
rent (n)
A
tiền thuê nhà
13
Q
bring up
A
nuôi nấng 1 đứa trẻ cho đến lớn
14
Q
fall out (with)
A
tranh cãi
15
Q
get on (with)
A
có mqh tốt với ai đó
16
Q
go out with
A
có mqh với…
17
Q
let down
A
sự thất vọng
18
Q
split up
A
chia tay