unit 8 Flashcards
(10 cards)
1
Q
painful
/’peinful/
A
Đau đớn
2
Q
biomimetics
A
phỏng sinh học
3
Q
flipper
/´flipə/
A
chân chèo
4
Q
stuck
/stʌk/
A
dính chặt
5
Q
possibilities
/¸pɔsi´biliti/
A
Khả năng
6
Q
efficient
/i’fiʃənt/
A
công nghệ
7
Q
heat
/hi:t/
A
nhiệt
8
Q
colleague
/ˈkɒli:g/
A
đồng nghiệp
9
Q
charge
/tʃɑ:dʤ/
A
sạc
10
Q
middle of nowhere
/’midl/
A
giữa hư không