unit 9 Flashcards
(10 cards)
1
Q
looking over
/luk/ /’ouvə/
A
trông ra
2
Q
tip
/tip/
A
tiền bo
3
Q
sunbathing
sənbāT͟HiNG
A
tắm nắng
4
Q
unpack
/ʌn´pæk/
A
dỡ
5
Q
architecture
/’a:kitektʃə(r)/
A
kiến trúc
6
Q
art gallery
/ɑ:t/ /’gæləri/
A
phòng trưng bày
7
Q
tunnel
/’tʌnl/
A
đường hầm
8
Q
catacomb
/´kætə¸koum/
A
hầm mộ
9
Q
bury
/’beri/
A
chôn cất
10
Q
skeleton
/’skelitn/
A
bộ xương