UNNN 1 North - Lesson 12 Flashcards
(31 cards)
1
Q
ảnh
A
photo
2
Q
bao nhiêu tuổi
A
how old
3
Q
biết
A
to know
4
Q
bữa ăn
A
meal
5
Q
căn tin
A
canteen
6
Q
chợ
A
market
7
Q
cùng
A
together
8
Q
cựu đại sứ
A
former ambassador
9
Q
đi chợ
A
to go to market
10
Q
đi chơi
A
to go out, to hang out
11
Q
đi học
A
to go to school
12
Q
địa chỉ
A
address
13
Q
dọn dẹp nhà cửa
A
to clean the house, to tidy up
14
Q
đón tiếp
A
to welcome
15
Q
gần
A
near
16
Q
giúp việc
A
to work as a maid, to aid, to assist
17
Q
kế toán trưởng
A
chief accountant
18
Q
khác
A
different
19
Q
khách sạn
A
hotel
20
Q
luôn/luôn luôn
A
always
21
Q
mời … vào
A
please come in
22
Q
nhà ăn
A
canteen, cafeteria
23
Q
ở lại
A
to stay
24
Q
phố
A
street
25
quận
district
26
sau đó
then, after that
27
sớm
early
28
tham tán chính trị
political counselor
29
tổng thống
president
30
trợ lý
assistant
31
tự hỏi
to wonder