UNNN 1 North - Lesson 40 Flashcards
(32 cards)
1
Q
bao bì
A
packaging; wrapper
2
Q
cam
A
orange
3
Q
cần thiết
A
necessary
4
Q
chính
A
main, major
5
Q
cho mượn
A
to lend
6
Q
công cộng
A
public
7
Q
dần dần
A
gradually
8
Q
hoa quả
A
fruits
9
Q
khẳng định
A
to affirm, to assert
10
Q
khí thải
A
emission, exhausted gas
11
Q
mang theo
A
to bring
12
Q
mát mẻ
A
cool
13
Q
mưa
A
to rain
14
Q
mức độ
A
level
15
Q
nguyên nhân
A
cause
16
Q
nói đùa
A
to make a joke, to be kidding
17
Q
phương tiện (giao thông)
A
means (of transport)
18
Q
quán rượu
A
bar
19
Q
thói quen
A
habit
20
Q
thứ nhất
A
first
21
Q
thực phẩm
A
food
22
Q
tiếp cận
A
to approach, to have access to
23
Q
tiết kiệm
A
saving, sparingly
24
Q
tiêu dùng
A
consumption
25
tín hiệu
signal
26
trả giá
to bargain
27
trình bày
to present
28
trứng
egg
29
tươi
fresh
30
ưu điểm
advantage
31
xoài
mango
32
vòng quanh
around