UNNN 1 South - Lesson 21 Flashcards
(32 cards)
1
Q
cả hai
A
both
2
Q
đa số
A
majority
3
Q
đêm
A
night
4
Q
định
A
to intend, to plan
5
Q
giờ
A
hour
6
Q
hãng hàng không
A
airlines
7
Q
hàng ngày
A
daily
8
Q
khách
A
customer
9
Q
khi nào
A
when
10
Q
khoảng
A
about
11
Q
khởi hành
A
to depart
12
Q
khuyên
A
to advise
13
Q
kiểm tra
A
to check
14
Q
lần thứ hai
A
the second time
15
Q
lúc
A
at
16
Q
mấy giờ
A
what time
17
Q
miền
A
region
18
Q
một chút
A
a little
19
Q
một lần nữa
A
one more time
20
Q
mua
A
to buy
21
Q
nhìn
A
to look
22
Q
phút
A
minute
23
Q
so với
A
compared to
24
Q
tắc đường
A
traffic jam
25
kẹt xe
traffic jam
26
thức dậy
to get up
27
thức khuya
to stay up late
28
tiện lợi
convenient
29
trả tiền
to pay
30
trở lại
to come back
31
trong lành
fresh
32
xa
far