UNNN 1 South - Lesson 9 Flashcards
(30 cards)
1
Q
an ninh
A
security
2
Q
ăn tối
A
to have dinner
3
Q
bảo vệ
A
to protect
4
Q
bảy
A
seven
5
Q
chắc/ chắc là
A
perhaps
6
Q
chỉ… thôi
A
only …
7
Q
chúng tôi
A
we
8
Q
dễ thương
A
nice
9
Q
đi dự tiệc
A
to go to a party
10
Q
đông/ đông người
A
crowded
11
Q
đưa đón
A
to pick up and drop off
12
Q
hai mươi bảy
A
twenty seven
13
Q
hơn
A
more
14
Q
luật
A
law
15
Q
luật sư
A
lawyer
16
Q
một ít
A
a little
17
Q
nên
A
should
18
Q
nghe
A
to hear, to listen
19
Q
ngoại ngữ
A
foreign language
20
Q
người Trung quốc
A
Chinese (people)
21
Q
nhà lãnh đạo
A
leader
22
Q
nhìn giống
A
to look like
23
Q
nổi tiếng
A
famous
24
Q
tại sao
A
why
25
tham gia
to participate
26
thỉnh thoảng
sometimes
27
tiếng Trung quốc
Chinese (language)
28
tốt
good, well
29
trông giống
to look like
30
vui vẻ
happy, joyful