UNNN 2 North - Lesson 53 Flashcards
(29 cards)
1
Q
ăn kiêng
A
to be on a diet
2
Q
an sinh xã hội
A
social security
3
Q
bất động sản
A
real estate
4
Q
bù đắp
A
to offset; to compensate
5
Q
cân nhắc
A
to consider
6
Q
chấp nhận
A
to accept
7
Q
chế độ
A
policy, regime
8
Q
chi trả
A
to pay
9
Q
cơ quan chức năng
A
relevant authorities
10
Q
đặc sản
A
specialty
11
Q
đam mê
A
passion
12
Q
dao
A
knife
13
Q
dĩa
A
fork
14
Q
đói bụng
A
hungry
15
Q
đối tượng
A
object
16
Q
đũa
A
chopsticks
17
Q
đường
A
sugar
18
Q
hiệu thuốc
A
pharmacy
19
Q
giảm bớt
A
to reduce, to easy
20
Q
một lát
A
a while, a moment
21
Q
nem/nem rán
A
egg roll, spring roll
22
Q
nước dừa
A
coconut juice
23
Q
riêng
A
separately
24
Q
sai
A
wrong, false, incorrect
25
thất vọng
disappointed
26
tích lũy
to accumulate; accumulation, to save (money)
27
tổng cộng
total
28
trợ cấp
to subsidize
29
tuyên truyền
to propagate