UNNN 2 North - Lesson 87 Flashcards
(28 cards)
1
Q
bản chính
A
original (n.)
2
Q
bồi dưỡng
A
to improve; to build up; to foster
3
Q
buổi điều trần
A
the hearings
4
Q
chân thành
A
sincere, sincerely
5
Q
cử
A
to appoint; to assign
6
Q
cương vị
A
position
7
Q
(thị thực) di dân
A
immigrant (visa)
8
Q
điều dưỡng viên
A
nurse
9
Q
đối chiếu
A
to compare
10
Q
đồng chí
A
comrade
11
Q
đóng góp
A
to contribute; contribution
12
Q
giấy chứng minh nhân dân
A
ID
13
Q
học viên
A
student
14
Q
hợp lệ
A
legal; valid
15
Q
lục
A
to search through
16
Q
lưu (hồ sơ)
A
to save/to file a record; (for) filling
17
Q
nghiệp vụ
A
professional skills, expertise
18
Q
nhân quyền
A
human right
19
Q
nhiệm kỳ
A
term
20
Q
quay lại
A
to come back
21
Q
sơ cấp
A
primary, elementary
22
Q
tân
A
new (formal language)
23
Q
tháp tùng
A
to accompany (formal language)
24
Q
thượng viện
A
The Senate
25
tin cậy
to trust
26
trình
to submit
27
ủy viên
member (of a committee/commission
28
vui mừng
delighted; glad; pleased