Ups and Downs Flashcards
1
Q
thích thú
A
amused
2
Q
vụng về
A
awkward
3
Q
vui lòng
A
cheerful
4
Q
nhiệt tình
A
enthusiastic
5
Q
bực bội
A
frustrated
6
Q
gắt gỏng
A
grumpy
7
Q
hoảng sợ
A
panicky
8
Q
Không cở mở
A
unsociable
9
Q
lạc quan
A
optimistic
10
Q
bi quan
A
pessimistic
11
Q
chống đối xã hội
A
antisocial
12
Q
nóng tính
A
bad-tempered
13
Q
là một người theo chủ nghĩa tuân thủ (không)
A
being a (non)conformist
14
Q
Tài chính không an toàn
A
Financial insecurity
15
Q
những điều tốt và xấu trong cuộc sống
A
good and bad things in life
16
Q
vượt quá chi tiêu hay dưới chi tiêu
A
over/underpaid
17
Q
không hoặc chống đối hút thuốc
A
non-/anti-smoking
18
Q
Không ngừng
A
Non-stop
19
Q
không bạo lực
A
non-violent
20
Q
sau đại học
A
postgraduate
21
Q
ủng hộ / chống chính phủ
A
pro-/anti-government
22
Q
tự nhận thức
A
self-aware
23
Q
tự tin
A
self-confident
24
Q
tự phê bình
A
self-critical
25
thiếu ăn
underfed
26
sức khỏe tốt
well being
27
một cuộc sống xã hội năng động
an active social life
28
đi làm
to commute
29
một tình bạn
a companionship
30
bằng lòng
contentment
31
sự chỉ trích
criticism
32
mơ mộng
to daydream
33
cương quyết
determined
34
lôi cuốn
fascinating
35
kiệt sức
exhaustion
36
mắc nợ
to get into debt
37
to giggle
Cười khúc khích
38
làm cho ai giật mình
to give you the creeps
39
thù địch
hostility
40
để thừa kế một gia tài
to inherit a fortune
41
sự khích lệ tinh thần
intellectual stimulation
42
thiếu tự tin
a lack of confidence
43
đáng yêu
loveliness
44
hợp lý
rational
45
ngủ trưa
to take a nap
46
để theo dõi một cái gì đó
to track something
47
bạo lực
violence
48
Hiếu chiến
aggression
49
Đông
overcrowding